Fließen là một trong những động từ quan trọng trong tiếng Đức, với nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ fließen là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách sử dụng thông qua những ví dụ cụ thể.
Fließen là gì?
Trong tiếng Đức, fließen có nghĩa là “chảy”. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển của nước hoặc các chất lỏng khác. Dù vậy, fließen cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng, ví dụ như khi nói về cảm xúc hoặc tư tưởng.
Cấu trúc ngữ pháp của fließen
Fließen là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Nó được chia theo các thì khác nhau như sau:
Thì Hiện Tại (Präsens)
- ich fließe (tôi chảy)
- du fließt (bạn chảy)
- er/sie/es fließt (anh ấy/cô ấy/cái đó chảy)
- wir fließen (chúng tôi chảy)
- ihr fließt (các bạn chảy)
- sie/Sie fließen (họ/Ngài chảy)
Thì Quá Khứ (Präteritum)
- ich floss (tôi đã chảy)
- du flossest (bạn đã chảy)
- er/sie/es floss (anh ấy/cô ấy/cái đó đã chảy)
- wir flossen (chúng tôi đã chảy)
- ihr flosst (các bạn đã chảy)
- sie/Sie flossen (họ/Ngài đã chảy)
Thì Phân Từ II (Partizip II)
Phân từ II của fließen là geflossen.
Ví dụ sử dụng fließen trong câu
Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng fließen trong giao tiếp:
Ví dụ 1:
Das Wasser fließt schnell den Fluss hinunter. (Nước chảy nhanh xuống dòng sông.)
Ví dụ 2:
Die Tränen fließen bei diesem traurigen Film. (Nước mắt chảy ra khi xem bộ phim buồn này.)
Ví dụ 3:
Die Ideen fließen in einem kreativen Prozess. (Những ý tưởng chảy ra trong một quá trình sáng tạo.)
Kết luận
Nếu bạn muốn thành thạo tiếng Đức, việc hiểu và ứng dụng đúng các động từ như fließen rất cần thiết. Bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng fließen. Hãy luyện tập và áp dụng chúng vào thực tế để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn!