Ausrollen là gì?
“Ausrollen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “cuộn ra” hoặc “trải ra”. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc trải một thứ gì đó ra phẳng hoặc mở rộng ra. Chẳng hạn, khi bạn làm bánh, bạn thường phải “ausrollen” bột để có được độ dày mong muốn.
Cấu trúc ngữ pháp của ausrollen
Cấu trúc ngữ pháp của “ausrollen” thuộc về động từ tách rời trong tiếng Đức. Động từ này có thể được chia thành hai phần: “aus” (rời ra, ra ngoài) và “rollen” (cuộn lại). Trong câu, nó có thể xuất hiện dưới dạng nguyên thể, trong hiện tại, hoặc dạng quá khứ.
Cấu trúc câu với ausrollen
1. **Hiện tại**:
Ich rolle den Teig aus. (Tôi cuộn bột ra.)
2. **Quá khứ**:
Ich rollte den Teig aus. (Tôi đã cuộn bột ra.)
3. **Phủ định**:
Ich rolle den Teig nicht aus. (Tôi không cuốn bột ra.)
Ví dụ chi tiết về ausrollen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “ausrollen” trong các tình huống khác nhau:
Ví dụ 1
Vor der Zubereitung der Pizza rolle ich den Teig aus. (Trước khi chuẩn bị pizza, tôi cuộn bột ra.)
Ví dụ 2
Um Plätzchen zu backen, musst du den Teig ausrollen. (Để nướng bánh quy, bạn phải cuộn bột ra.)
Ví dụ 3
Wir haben den roten Teppich für die Zeremonie ausgerollt. (Chúng tôi đã trải thảm đỏ cho buổi lễ.)
Những điểm cần lưu ý khi sử dụng ausrollen
Khi sử dụng “ausrollen”, bạn cần chú ý để đảm bảo động từ phù hợp với ngôi và thì của chủ ngữ trong câu. Điều này đặc biệt cần thiết trong các câu phức tạp hoặc khi bạn đề cập đến nhiều chủ thể khác nhau.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về “ausrollen”, cấu trúc ngữ pháp của động từ này cũng như cách sử dụng nó trong các câu khác nhau. Hi vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Đức của mình và hiểu rõ hơn về các từ vựng thường gặp.