1. ‘Schmelzen’ Là Gì?
Từ ‘schmelzen’ trong tiếng Đức có nghĩa là “tan chảy”. Đây là một động từ mạnh, thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi của chất rắn thành lỏng khi nhiệt độ tăng lên. Ví dụ, khi bạn đun nóng sô cô la, nó sẽ ‘schmelzen’ thành dạng lỏng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Schmelzen’
2.1. Đặc Điểm Ngữ Pháp
‘Schmelzen’ là một động từ không tách rời (untrennbare Verben) trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là nó không thể được chia tách thành các phần riêng rẽ trong câu. Khi chia động từ này theo thì, chúng ta sẽ sử dụng dạng chia của nó như sau:
- Thì hiện tại: ich schmelze (tôi tan chảy)
- Thì quá khứ: ich schmolz (tôi đã tan chảy)
- Thì hoàn thành: ich habe geschmolzen (tôi đã tan chảy xong)
2.2. Cách Chia Động Từ
Khi dùng ‘schmelzen’ trong câu, người nói cần chú ý đến ngôi và số của chủ ngữ. Chúng ta có thể chia động từ này theo từng ngôi như sau:
- Ich schmelze – Tôi tan chảy
- Du schmilzt – Bạn tan chảy
- Er/Sie/Es schmilzt – Anh/Cô/Nó tan chảy
- Wir schmelzen – Chúng tôi tan chảy
- Ihr schmelzt – Các bạn tan chảy
- Sie/sie schmelzen – Họ tan chảy
3. Ví Dụ Câu Với ‘Schmelzen’
3.1. Ví dụ Câu Đơn Giản
Dưới đây là một số câu dùng từ ‘schmelzen’ trong bối cảnh khác nhau:
- Die Schokolade schmelzt bei Hitze. (Sô cô la tan chảy khi gặp nhiệt.)
- Das Eis schmilzt in der Sonne. (Đá tan chảy dưới ánh nắng mặt trời.)
- Die Kerze schmolz langsam. (Ngọn nến tan chảy từ từ.)
- Wenn es warm wird, schmelzen die Gletscher. (Khi trời ấm lên, các tảng băng sẽ tan chảy.)
3.2. Ứng Dụng Trong Ngữ Cảnh Thực Tế
Trong các cuộc hội thoại hàng ngày, ‘schmelzen’ có thể được sử dụng để diễn tả không chỉ sự tan chảy vật lý mà còn có thể ẩn dụ cho việc ‘tan chảy’ trong cảm xúc, ví dụ:
„Als er ihr Lächeln sah, schmolz sein Herz.“ (Khi anh ta thấy nụ cười của cô ấy, trái tim anh ta đã tan chảy.)