Zusammenstellen Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Khái Niệm “Zusammenstellen”

“Zusammenstellen” là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “tập hợp lại”, “biên soạn”, hoặc “sắp xếp lại”. Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc biên soạn tài liệu, sắp xếp danh sách cho đến tổ chức một sự kiện.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Zusammenstellen”

Động từ “zusammenstellen” có cấu trúc như sau:

  • Chủ ngữ + “zusammenstellen” + đối tượng

Ví dụ: Ich stelle die Informationen zusammen. học tiếng Đức (Tôi tập hợp các thông tin lại.)

Thì Của Động Từ “Zusammenstellen”

Động từ này có thể được chia theo các thì như sau:

  • Hiện tại: zusammenstellen
  • Quá khứ đơn: stellte zusammen
  • Quá khứ phân từ: zusammengestellt

Cách Sử Dụng “Zusammenstellen” Trong Câu

Để sử dụng “zusammenstellen” một cách hiệu quả, ta có thể tham khảo một số ví dụ sau:

Ví Dụ 1

Wir stellen ein neues Menü zusammen. (Chúng tôi đang biên soạn một thực đơn mới.)

Ví Dụ 2

Der Lehrer stellte die Aufgaben für die Schüler zusammen. (Giáo viên đã sắp xếp các bài tập cho học sinh.)

Ví Dụ 3

Ich muss die Dokumente für das Projekt zusammenstellen. (Tôi cần tập hợp các tài liệu cho dự án.)

Tổng Kết

“Zusammenstellen” là một từ cổ điển nhưng rất quan trọng trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM