Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về khái niệm ‘die Wissenschaft’, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như các ví dụ minh họa cụ thể liên quan. Để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Đức và hiểu rõ hơn về ngành khoa học, hãy cùng bắt đầu nhé!
1. Die Wissenschaft Là Gì?
‘Die Wissenschaft’ trong tiếng Đức có nghĩa là “khoa học”. Đây là một thuật ngữ bao hàm tất cả các lĩnh vực nghiên cứu nhằm khám phá, giải thích và dự đoán các hiện tượng tự nhiên, xã hội.
1.1 Khái Niệm
Khoa học đóng vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại, từ việc phát triển công nghệ, y học đến nghiên cứu môi trường. Những kiến thức thu được từ các nghiên cứu khoa học không chỉ giúp ích cho cá nhân mà còn cho toàn nhân loại.
1.2 Các Ngành Khoa Học
- Khoa học tự nhiên (Naturwissenschaften): như Vật lý, Hóa học, Sinh học.
- Khoa học xã hội (Sozialwissenschaften): như Tâm lý học, Xã hội học, Kinh tế học.
- Khoa học ứng dụng (Angewandte Wissenschaften): như Kỹ thuật, Công nghệ thông tin.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của ‘Die Wissenschaft’
‘Die Wissenschaft’ là một danh từ giống cái trong tiếng Đức và thuộc nhóm danh từ có mạo từ xác định ‘die’. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp liên quan:
2.1 Mạo Từ và Định Nghĩa
Mạo từ ‘die’ cho thấy danh từ ‘Wissenschaft’ là giống cái. Trong tiếng Đức, danh từ được xác định bởi mạo từ, và nó rất quan trọng trong việc xây dựng câu.
2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu
Dưới đây là một số cấu trúc câu với ‘die Wissenschaft’:
- Die Wissenschaft ist wichtig für die Gesellschaft. (Khoa học rất quan trọng đối với xã hội.)
- Ich interessiere mich für die Wissenschaft. (Tôi quan tâm đến khoa học.)
- Die Wissenschaftler führen zahlreiche Experimente durch. (Các nhà khoa học tiến hành nhiều thí nghiệm.)
3. Ví Dụ về ‘Die Wissenschaft’
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng ‘die Wissenschaft’, hãy xem các ví dụ chi tiết dưới đây:
3.1 Ví Dụ 1
Die Wissenschaft hat viele Antworten auf Fragen des Lebens. (Khoa học có nhiều câu trả lời cho những câu hỏi của cuộc sống.)
3.2 Ví Dụ 2
In der Wissenschaft ist es wichtig, kritisch zu denken. (Trong khoa học, việc tư duy phản biện là rất quan trọng.)
3.3 Ví Dụ 3
Die neuesten Erkenntnisse der Wissenschaft revolutionieren unser Verständnis. (Những phát hiện mới nhất của khoa học đang cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta.)
4. Kết Luận
Qua bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau khám phá khái niệm ‘die Wissenschaft’, cấu trúc ngữ pháp đi kèm và những ví dụ cụ thể để minh họa cho sự quan trọng của khoa học trong cuộc sống. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích đối với bạn trong hành trình học tiếng Đức!