Từ “untersuchen” trong tiếng Đức có nghĩa là “nghiên cứu” hoặc “khảo sát”. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến khoa học, pháp lý, và y tế, nơi việc phân tích và điều tra là rất quan trọng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Untersuchen
Cấu trúc ngữ pháp của “untersuchen” rất đơn giản, nó là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về ngữ pháp:
Cách chia động từ
“Untersuchen” là một động từ thuộc nhóm động từ không tách biệt. Nó có thể được chia theo các thì khác nhau như sau:
- Hiện tại: ich untersuche, du untersuchst, er/sie/es untersucht, wir untersuchen, ihr untersucht, sie/Sie untersuchen
- Quá khứ: ich untersuchte
- Phân từ II: untersucht
Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng “untersuchen”, chúng ta cần chú ý tới cấu trúc câu và các thành phần liên quan. Thông thường, “untersuchen” sẽ đi kèm với một tân ngữ chỉ đối tượng được nghiên cứu.
Ví Dụ Đặt Câu Với Untersuchen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “untersuchen” trong câu:
Ví dụ 1
„Der Arzt untersucht den Patienten.“ – (Bác sĩ đang khám bệnh nhân.)
Ví dụ 2
„Die Wissenschaftler untersuchen die Wirkung neuer Medikamente.“ – (Các nhà khoa học đang khảo sát tác dụng của thuốc mới.)
Ví dụ 3
„Ich werde die Daten gründlich untersuchen.“ – (Tôi sẽ nghiên cứu kỹ lưỡng các dữ liệu.)
Kết Luận
Như vậy, “untersuchen” không chỉ đơn thuần là một từ mà còn là một phần quan trọng trong các hoạt động nghiên cứu, điều tra trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “untersuchen” trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
