Khái Niệm Das Blut
Trong tiếng Đức, “das Blut” có nghĩa là “máu”. Đây là một danh từ trung tính, được sử dụng để chỉ chất lỏng màu đỏ có trong cơ thể người và động vật, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và các chất thải. Máu cũng có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch và điều hòa nhiệt độ của cơ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Das Blut
“Das Blut” là một danh từ, trong tiếng Đức, danh từ thường được chia thành các loại theo giống (nam, nữ, trung tính). Với “das Blut”, giống của nó là trung tính. Dưới đây là một số đặc điểm ngữ pháp cần lưu ý:
Giống và Số
– Giống: Trung tính (das)
– Số ít: das Blut
– Số nhiều: die Blute (hiếm khi sử dụng, thường chỉ trong ngữ cảnh đặc biệt).
Cách Sử Dụng Trong Câu
Trong câu, “das Blut” có thể xuất hiện với các động từ hoặc tính từ, thường được dùng để miêu tả trạng thái hoặc tác động đến nó. Một số ví dụ dưới đây sẽ minh họa cách sử dụng từ này:
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Das Blut
Ví Dụ 1
Tiếng Đức: Das Blut zirkuliert durch den Körper.
Dịch nghĩa: Máu lưu thông trong cơ thể.
Ví Dụ 2
Tiếng Đức: Er hat viel Blut verloren.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã mất nhiều máu.
Ví Dụ 3
Tiếng Đức: Das Blut hat eine wichtige Rolle im Körper.
Dịch nghĩa: Máu đóng vai trò quan trọng trong cơ thể.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
