Khám Phá Từ “Weitergehen”: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Weitergehen là gì?

Từ “weitergehen” trong tiếng Đức được dịch là “tiếp tục đi”, “đi tiếp” hoặc “tiến lên”. Đây là một động từ tách rời, có nghĩa là nó có thể được chia trong câu theo cấu trúc của câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của nó. “Weitergehen” thể hiện ý nghĩa di chuyển về phía trước, cả về mặt vật lý lẫn tinh thần.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Weitergehen

2.1 Đặc Điểm Ngữ Pháp

“Weitergehen” là một động từ tách rời trong tiếng Đức, có cấu trúc như sau:

  • Nguyên mẫu: weitergehen
  • Phân tính: (ich) gehe weiter – (tôi) đi tiếp
  • Phân từ II: weitergegangen – đã đi tiếp

2.2 Cách Chia Động Từ

Khi chia động từ “weitergehen”, chúng ta cần tách “weiter” ra khỏi “gehen”. Ví dụ:

  • Ich gehe weiter. (Tôi đi tiếp.)
  • Wir gingen weiter. (Chúng tôi đã đi tiếp.)weitergehen

3. Ví Dụ Về Weitergehen

3.1 Ví Dụ Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “weitergehen” trong câu:

  • Nach dem Essen gehen wir weiter. (Sau bữa ăn, chúng tôi sẽ đi tiếp.)
  • Es ist Zeit, weiterzugehen und neue Herausforderungen anzunehmen. (Đã đến lúc đi tiếp và chấp nhận những thử thách mới.)
  • Wenn wir zusammenhalten, können wir immer weitergehen. (Nếu chúng ta đoàn kết, chúng ta có thể tiếp tục đi mãi.)

4. Tóm tắt về “weitergehen”

Từ “weitergehen” mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng phong phú trong tiếng Đức. Nó không chỉ đơn thuần là hành động đi tiếp mà còn thể hiện tinh thần kiên trì trong cuộc sống và công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM