Từ “schließen” là một trong những từ phổ biến trong tiếng Đức, mang nhiều nghĩa khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ điển hình liên quan đến từ này.
Định nghĩa “schließen”
Trong tiếng Đức, “schließen” có nghĩa là ‘đóng’, ‘kết thúc’ hoặc ‘hoàn tất’. Từ này thường được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, chẳng hạn như đóng cửa, hoàn thành một cuộc thảo luận, hoặc kết thúc một mối quan hệ.
Cấu trúc ngữ pháp của “schließen”
“Schließen” là động từ thuộc về nhóm động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của nó bao gồm:
1. Chia động từ
Động từ “schließen” được chia theo các ngôi như sau:
- Ich schließe (Tôi đóng)
- Du schließt (Bạn đóng)
- Er/Sie/Es schließt (Anh/Cô/Đó đóng)
- Wir schließen (Chúng tôi đóng)
- Ihr schließt (Các bạn đóng)
- Sie schließen (Họ đóng)
2. Cấu trúc câu
Cấu trúc câu với “schließen” thường mang dạng: S + V + O. Ví dụ:
- Ich schließe die Tür. (Tôi đóng cửa.)
- Sie schließt das Buch. (Cô ấy đóng sách.)
Các ví dụ minh họa về “schließen”
Dưới đây là một số ví dụ khác nhau để bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng “schließen”.
Ví dụ 1: Đóng cửa
„Kannst du die Tür schließen?“ (Bạn có thể đóng cửa không?)
Ví dụ 2: Kết thúc cuộc thảo luận
„Wir schließen die Diskussion jetzt ab.“ (Chúng ta sẽ kết thúc cuộc thảo luận bây giờ.)
Ví dụ 3: Hoàn tất một công việc
„Ich habe die Aufgabe erfolgreich geschlossen.“ (Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công.)
Tổng kết
Như vậy, từ “schließen” không chỉ có nghĩa đơn giản là ‘đóng’, mà còn mang nhiều tầng ý nghĩa khác nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “schließen” trong tiếng Đức cũng như cấu trúc ngữ pháp của nó.