Giới Thiệu Về Từ “Schießen”
Từ “schießen” trong tiếng Đức mang rất nhiều ý nghĩa, nhưng nó chủ yếu được hiểu là “bắn” hoặc “phóng”. Từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa ẩn dụ trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Schießen”
“Schießen” là động từ mạnh (starkes Verb) trong tiếng Đức. Nó có các dạng chia khác nhau tùy thuộc vào thì và ngôi của chủ ngữ. Dưới đây là các dạng chia chính của động từ này:
Chia Theo Thì Hiện Tại
- Ich schieße (Tôi bắn)
- Du schießt (Bạn bắn)
- Er/Sie/Es schießt (Anh/Cô/Đó bắn)
- Wir schießen (Chúng tôi bắn)
- Ihr schießt (Các bạn bắn)
- Sie schießen (Họ bắn)
Chia Theo Thì Quá Khứ
- Ich schoss (Tôi đã bắn)
- Du schossest (Bạn đã bắn)
- Er/Sie/Es schoss (Anh/Cô/Đó đã bắn)
- Wir schossen (Chúng tôi đã bắn)
- Ihr schosst (Các bạn đã bắn)
- Sie schossen (Họ đã bắn)
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng “Schießen”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “schießen” trong câu:
Ví Dụ với Nghĩa Đen
1. “Der Jäger schießt auf den Rehbock.” (Người thợ săn bắn vào con nai.)
2. “Die Kinder schießen mit Wasserpistolen.” (Những đứa trẻ bắn bằng súng nước.)
Ví Dụ với Nghĩa Ẩn Dụ
1. “Er schoss die Idee in den Raum.” (Anh ấy đã phác thảo ý tưởng ra.)
2. “Der Spieler schießt den Ball aufs Tor.” (Cầu thủ bắn bóng vào khung thành.)
Kết Luận
Từ “schießen” là một động từ rất phong phú và linh hoạt trong tiếng Đức, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp cũng như viết văn bằng tiếng Đức.