Fliehen Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Fliehen Là Gì?

“Fliehen” là một động từ trong tiếng Đức có nghĩa là “trốn thoát” hoặc “rời bỏ một nơi nào đó để tránh một tình huống bất lợi”. Động từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ, thường được sử dụng trong bối cảnh khi ai đó đang phải thoát khỏi một nguy hiểm hoặc một tình huống áp lực.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Fliehen

2.1. Cách chia động từ Fliehen

Động từ “fliehen” theo quy tắc chia động từ không quy tắc, tức là nó không tuân theo các quy tắc chia động từ của các động từ quy tắc khác trong tiếng Đức. Dưới đây là cách chia động từ này trong các thì cơ bản:

  • Hiện tại: ich fliehe (Tôi trốn thoát)
  • Quá khứ đơn: ich floh (Tôi đã trốn thoát)
  • Phân từ II: geflohen (đã trốn thoát)

2.2. Cách sử dụng Fliehen trong câu

Khi sử dụng “fliehen”, chúng ta thường cần kèm theo giới từ hoặc cụm từ chỉ địa điểm để làm rõ nơi mà hành động trốn thoát diễn ra. ví dụ sử dụng fliehen

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Fliehen

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng động từ “fliehen”:

  • Die Katze flieht vor dem Hund. (Con mèo trốn khỏi con chó.) tiếng Đức
  • Er floh aus dem Gefängnis. (Anh ấy đã trốn khỏi tù.)
  • Die Menschen flohen vor dem Krieg. (Người dân đã trốn khỏi chiến tranh.)
  • Im Notfall muss man fliehen. (Trong tình huống khẩn cấp, bạn phải trốn thoát.)

4. Tóm Tắt ví dụ sử dụng fliehen

Động từ “fliehen” là một từ quan trọng trong tiếng Đức được sử dụng để diễn tả hành động trốn thoát. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng mạnh mẽ, “fliehen” có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “fliehen”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM