1. ‘die Höflichkeit’ là gì?
‘Die Höflichkeit’ trong tiếng Đức có nghĩa là sự lịch sự. Đây là một khái niệm không chỉ đơn thuần liên quan đến việc nói năng lịch thiệp, mà còn bao hàm một thái độ tôn trọng đối với người khác trong mọi tình huống giao tiếp. Nền văn hóa Đức rất coi trọng sự lịch sự, điều này được thể hiện rõ trong các quy tắc giao tiếp hàng ngày.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘die Höflichkeit’
Cấu trúc ngữ pháp của ‘die Höflichkeit’ có thể được hiểu qua các dạng danh từ, tính từ, và động từ liên quan. Dưới đây là những điểm quan trọng:
2.1. Danh từ
‘Die Höflichkeit’ là danh từ giống cái trong tiếng Đức. Khi sử dụng, người nói thường đi kèm với các tính từ để mô tả mức độ hoặc hình thức của sự lịch sự, ví dụ: ‘die große Höflichkeit’ (sự lịch sự lớn).
2.2. Tính từ
Tính từ ‘höflich’ được dùng để mô tả hành vi hay thái độ của một người. Ví dụ: ‘Er ist höflich.’ (Anh ấy rất lịch sự.)
2.3. Động từ
Có thể sử dụng động từ ‘behandeln’ (đối xử) để diễn tả hành động lịch sự, như trong câu: ‘Man sollte andere höflich behandeln.’ (Mọi người nên đối xử với người khác một cách lịch sự.)
3. Ví dụ về ‘die Höflichkeit’
Dưới đây là một số ví dụ thực tiễn về việc sử dụng ‘die Höflichkeit’ trong tiếng Đức:
3.1. Giao tiếp hàng ngày
Khi bước vào một cửa hàng, việc chào hỏi với ‘Guten Tag’ (Chào buổi ngày) là một biểu hiện của sự lịch sự. Bạn có thể nói:
‘Guten Tag! Ich hätte gerne das Brot, bitte.’ (Chào buổi ngày! Tôi muốn bánh mì đó, làm ơn.)
3.2. Trong văn bản viết
Viết thư cũng yêu cầu sự lịch sự. Bạn có thể bắt đầu bằng cách:
‘Sehr geehrte Damen und Herren,’ (Kính gửi Quý ông và Quý bà,)
3.3. Khi từ chối lời mời
Nếu bạn không thể tham gia một buổi tiệc, bạn có thể từ chối một cách lịch sự:
‘Vielen Dank für die Einladung, aber ich kann leider nicht kommen.’ (Cảm ơn bạn đã mời, nhưng tôi rất tiếc không thể tham gia.)