Khám Phá “Die Masse”: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Đức, từ “die Masse” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ về “die Masse”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.

1. “Die Masse” Là Gì?

“Die Masse” trong tiếng Đức được dịch sang tiếng Việt là “đám đông” hoặc “khối lượng”. Nó có thể chỉ sự tập hợp của nhiều người hoặc một lượng vật chất cụ thể nào đó. Điều này giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cách mà từ này được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

1.1 Nghĩa và Sử Dụng

Ví dụ, “die Masse der Bevölkerung” có nghĩa là “khối lượng dân số”, trong khi “die Masse an Lebensmitteln” có nghĩa là “khối lượng thực phẩm”. Điều này cho thấy tính linh hoạt của từ này trong việc diễn đạt.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Die Masse”

“Die Masse” là một danh từ giống cái trong tiếng Đức, và nó có các hình thức biến cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là bảng biến cách của từ này:

Hình Thức Giống Cái (Singular) Giống Cái (Plural)
Nominativ die Masse die Massen
Genitiv der Masse der Massen
Dativ der Masse den Massendie Masse
Akkusativ die Masse die Massen

2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng “die Masse” trong câu, hãy chú ý đến cách chia động từ và giới từ phù hợp. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Die Masse der Menschheit wächst täglich. (Khối lượng nhân loại đang tăng lên hàng ngày.)
  • Wir müssen die Masse an Informationen verarbeiten. định nghĩa die Masse (Chúng ta cần xử lý một lượng thông tin lớn.)
  • Die Massen sind zur Demo gekommen. (Đám đông đã đến tham gia biểu tình.)

3. Tóm Tắt

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về “die Masse”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong tiếng Đức. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM