Khám Phá “ständig”: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Sử Dụng

1. “ständig” là gì?

Từ “ständig” trong tiếng Đức có nghĩa là “luôn luôn”, “thường xuyên” hoặc “liên tục”. Đây là một trạng từ mô tả trạng thái diễn ra một cách liên tục hoặc lặp đi lặp lại mà không bị ngắt quãng. Ví dụ, khi một điều gì đó được thực hiện “ständig”, điều đó có nghĩa là nó xảy ra một cách thường trực.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “ständig”

Trong tiếng Đức, “ständig” sử dụng như một trạng từ, nên nó thường đứng trước động từ mà nó bổ nghĩa hoặc trong câu. “ständig” không thay đổi hình thức tùy theo thì, số hay giống của danh từ mà nó liên quan.

2.1 Vị trí trong câu

Trong một câu, “ständig” thường đứng ở vị trí sau chủ ngữ và trước động từ chính:

  • Ví dụ: Ich lerne ständig Deutsch.ständig (Tôi học tiếng Đức liên tục.)

2.2 Cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp

Để sử dụng “ständig” một cách đúng ngữ pháp, bạn cần chú ý tới vị trí của nó như đã đề cập ở trên. “ständig” có thể dễ dàng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả hành động hàng ngày đến việc diễn tả thói quen.

3. Ví dụ cụ thể về “ständig” ví dụ về ständig

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng “ständig” trong câu:

  • Er arbeitet ständig an seinem Projekt. (Anh ấy luôn làm việc liên tục với dự án của mình.)
  • Wir müssen ständig überprüfen, ob mọi thứ đều ổn. (Chúng ta cần phải kiểm tra liên tục xem mọi thứ có ổn không.)
  • Der Lehrer erklärt ständig die Grammatik. (Giáo viên luôn luôn giải thích ngữ pháp.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM