1. Định Nghĩa Từ “Chemisch”
Trong tiếng Đức, “chemisch” là một tính từ, có nghĩa là “hóa học” trong tiếng Việt. Từ này thường được dùng để mô tả các thuộc tính hoặc quá trình liên quan đến hóa học.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Chemisch”
Về mặt ngữ pháp, “chemisch” là một tính từ và nó có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong câu. Tính từ này có thể đi kèm với các danh từ để tạo thành nhóm danh từ (ví dụ: chemische Reaktion – phản ứng hóa học).
2.1 Cách Sử Dụng “Chemisch” Trong Câu
Khi sử dụng “chemisch” trong câu, bạn sẽ thấy nó thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
3. Ví Dụ Về Câu Sử Dụng “Chemisch”
3.1 Ví Dụ 1
Die chemische Analyse ist wichtig für die Forschung. (Phân tích hóa học là rất quan trọng cho nghiên cứu.)
3.2 Ví Dụ 2
Wir lernen über chemische Verbindungen in der Schule. (Chúng tôi học về các hợp chất hóa học ở trường.)
3.3 Ví Dụ 3
Die chemischen Eigenschaften des Stoffes sind von großer Bedeutung. (Các thuộc tính hóa học của chất này rất quan trọng.)
4. Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “chemisch”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong thực tế. Việc nắm vững các từ vựng và cách sử dụng sẽ giúp ích rất nhiều cho việc học tiếng Đức của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
