Khám Phá Từ ‘Abtrennen’: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. ‘Abtrennen’ là gì?

‘Abtrennen’ là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “n tách ra”, “cắt ra”. Động từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc tách một phần của vật chất cho đến việc cắt đứt mối liên hệ hay sự kết nối nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘abtrennen’ tiếng Đức

2.1 Đặc điểm ngữ pháp

‘Abtrennen’ là một động từ phản thân, có dạng chia theo các ngôi khác nhau như sau:

  • Ich trenne ab (Tôi tách ra)
  • Du trennst ab (Bạn tách ra)
  • Er/Sie/Es trennt ab (Anh/Cô/Nó tách ra)
  • Wir trennen ab (Chúng tôi tách ra)
  • Ihr trennt ab (Các bạn tách ra)
  • Sie trennen ab (Họ tách ra)

2.2 Cách sử dụng

‘Abtrennen’ thường được sử dụng với một tân ngữ, ví dụ như:

  • Ich trenne die Teile ab. (Tôi tách các phần ra.)
  • Bitte trenne die Blätter ab. (Xin hãy tách các trang ra.)

3. Ví dụ về ‘abtrennen’

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng ‘abtrennen’ trong câu:

  • Er hat das Stück Holz abgetrennt. (Anh ấy đã tách đoạn gỗ ra.)
  • Wir müssen die alten Informationen abtrennen. (Chúng ta cần tách những thông tin cũ ra.)
  • Die Techniker haben das Kabel abgetrennt. (Những kỹ thuật viên đã cắt đứt cáp.)

4. Kết luận

‘Abtrennen’ là một từ quan trọng trong tiếng Đức có nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Đức tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM