Trong tiếng Đức, (sich) irren có nghĩa là “nhầm lẫn” hoặc “sai lầm”. Đây là một động từ phản thân, cho phép người nói thể hiện việc mình đã mắc sai lầm hoặc hiểu sai điều gì đó. Sự nhầm lẫn có thể thuộc về thông tin, ý kiến, địa điểm, hoặc nhận thức nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của (sich) irren
Cấu trúc ngữ pháp của câu với (sich) irren như sau:
- Động từ: irren
- Đại từ phản thân: sich
- Cách dùng: thường đi kèm với giới từ hoặc tân ngữ để biểu thị đối tượng của sự nhầm lẫn.
Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc cơ bản của động từ này được hình thành từ “sich” + “irren” + “trạng từ hoặc tân ngữ”. Ví dụ:
- Ich habe mich geirrt. (Tôi đã nhầm lẫn.)
- Er irrt sich über die Adresse. (Anh ấy nhầm lẫn về địa chỉ.)
Ví dụ sử dụng (sich) irren
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng (sich) irren trong câu:
Ví dụ 1: Nhầm lẫn thông tin
Wenn du dich über die Uhrzeit irrst, kann es passieren, dass du zu spät kommst. (Nếu bạn nhầm lẫn về thời gian, có thể bạn sẽ đến muộn.)
Ví dụ 2: Sai lầm trong quyết định
Sie hat sich in ihrer Entscheidung geirrt. (Cô ấy đã nhầm lẫn trong quyết định của mình.)
Ví dụ 3: Sai lệch trong suy nghĩ
Ich denke, du irrst dich in dieser Frage. (Tôi nghĩ bạn đã nhầm lẫn trong câu hỏi này.)
Kết luận
(sich) irren là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Đức, thể hiện sự nhầm lẫn mà con người có thể gặp phải trong giao tiếp hằng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng (sich) irren sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
