Trong các nghiên cứu ngôn ngữ, từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng giúp việc giao tiếp trở nên linh hoạt và sâu sắc. Một trong những từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Đức là “mehrfach”. Vậy “mehrfach” là gì? Cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
1. “Mehrfach” là gì?
Từ “mehrfach” trong tiếng Đức được dịch ra tiếng Việt là “nhiều lần” hoặc “được lặp lại nhiều lần”. Ý nghĩa của nó nhấn mạnh vào một hành động hoặc sự việc đã diễn ra nhiều lần. “Mehrfach” thường được dùng để tăng cường ý nghĩa cho một cụm từ hoặc câu, cho thấy sự lặp lại hoặc nhiều trường hợp của một điều gì đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “mehrfach”
“Mehrfach” được sử dụng như một trạng từ trong câu. Nó có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các danh từ và động từ để mô tả hành động hoặc tình huống. Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng “mehrfach”:
- Sử dụng với danh từ: Khi “mehrfach” đứng trước danh từ, nó sẽ giúp làm rõ rằng danh từ đó có số lượng nhiều hơn một.
- Sử dụng với động từ: “Mehrfach” có thể được dùng để nêu rõ rằng một hành động đã được thực hiện nhiều lần.
3. Ví dụ về “mehrfach”
Ví dụ 1:
Er hat die Prüfungen mehrfach bestanden.
(Anh ấy đã vượt qua các kỳ thi nhiều lần.)
Ví dụ 2:
Die Konferenz findet mehrfach im Jahr statt.
(Hội nghị diễn ra nhiều lần trong năm.)
Ví dụ 3:
Wir haben mehrfach darüber diskutiert.
(Chúng tôi đã bàn bạc về điều này nhiều lần.)
4. Kết luận
Như vậy, “mehrfach” là một từ hữu ích trong tiếng Đức để biểu đạt sự lặp lại và nhấn mạnh vào số lượng trong các tình huống khác nhau. Sử dụng chính xác “mehrfach” sẽ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn bằng tiếng Đức.