Tìm Hiểu Về ‘weiterlesen’ – Định Nghia, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ

1. ‘weiterlesen’ Là Gì?

Từ “weiterlesen” là một từ ghép trong tiếng Đức, được hình thành từ hai phần: “weiter” có nghĩa là “tiếp” và “lesen” có nghĩa là “đọc”. Do đó, “weiterlesen” có nghĩa là “đọc tiếp”, thường được sử dụng khi bạn muốn tiếp tục một câu chuyện, một bài viết hay một tài liệu nào đó. Đây là một động từ phổ biến trong ngữ cảnh viết lách và đọc sách, thể hiện mong muốn người đọc tiếp tục khám phá thông tin.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘weiterlesen’

Cấu trúc ngữ pháp của “weiterlesen” canh ảnh hưởng bởi ngữ cảnh. Đây là một động từ tách, nghĩa là trong các thì khác nhau hoặc ở một số trường hợp ngữ pháp, nó có thể bị tách ra thành hai phần. Cụ thể, cấu trúc sử dụng như sau:

2.1. Thì Hiện Tại

Trong thì hiện tại, động từ “weiterlesen” có thể được chia như sau:

  • Ich lese weiter. (Tôi đọc tiếp.)
  • Du liest weiter. (Bạn đọc tiếp.)
  • Er/Sie liest weiter. (Anh/Cô ấy đọc tiếp.)

2.2. Thì Quá Khứ

Trong thì quá khứ, bạn sẽ dùng dạng quá khứ của động từ:

  • Ich las weiter. (Tôi đã đọc tiếp.)
  • Du last weiter. (Bạn đã đọc tiếp.)

2.3. Thì Tương Lai

Trong thì tương lai, bạn có thể diễn đạt như sau:

  • Ich werde weiter lesen. (Tôi sẽ đọc tiếp.)
  • Du wirst weiter lesen. (Bạn sẽ đọc tiếp.)

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về ‘weiterlesen’

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “weiterlesen”, chúng ta có thể xem xét một số ví dụ cụ thể:

3.1. Ví Dụ Trong Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

  • Ich habe das Buch gestern begonnen, aber ich möchte heute weiterlesen. (Tôi đã bắt đầu cuốn sách hôm qua, nhưng hôm nay tôi muốn đọc tiếp.)
  • Die Geschichte ist so spannend, ich kann nicht aufhören, weiterzulesen! (Câu chuyện thật hấp dẫn, tôi không thể ngừng đọc tiếp!)
  • Wir sollten die Diskussion heute nicht beenden, sondern weiterlesen, wenn wir uns nächste Woche treffen. (Chúng ta không nên kết thúc thảo luận hôm nay mà hãy tiếp tục khi gặp nhau tuần tới.)

3.2. Sử Dụng Trong Đời Sống Hàng Ngày

Trong các tình huống hàng ngày, “weiterlesen” có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, lớp học, hoặc trong văn bản viết. Ví dụ:

  • Trong lớp học: “Wenn ihr mehr wissen wollt, müsst ihr den Artikel weiterlesen.” (Nếu các bạn muốn biết thêm, các bạn phải đọc tiếp bài viết.)
  • Trong một cuộc thảo luận giữa bạn bè: “Hãy đợi chút, tôi sẽ tiếp tục đọc tiếp để biết kết cục.” (Hãy đợi một chút, tôi sẽ đọc tiếp để biết kết cục.)

4. Kết Luận

Từ “weiterlesen” không chỉ là một động từ trong tiếng Đức mà còn phản ánh một hành động quan trọng trong việc tìm kiếm, học hỏi và tiến bộ. Việc hiểu rõ về ngữ nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của “weiterlesen” sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM