Trong tiếng Đức, cụm từ “erst (ein)mal” thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để thể hiện một ý tưởng, một hành động, hoặc một trạng thái nào đó. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng “erst (ein)mal” thông qua các ví dụ cụ thể.
Ý Nghĩa của “Erst (ein)mal”
Cụm từ “erst (ein)mal” có nghĩa là “trước hết” hoặc “trước tiên”. Nó thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh một hành động sẽ được thực hiện đầu tiên trước khi tiến hành các hành động khác.
Ví Dụ về Sử Dụng “Erst (ein)mal”
- Ich möchte erst einmal etwas trinken. (Tôi muốn uống một chút trước hết.)
- Lasst uns erst einmal die Aufgaben verteilen. (Hãy để chúng ta phân chia nhiệm vụ trước tiên.)
Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Erst (ein)mal”
Cấu trúc ngữ pháp của “erst (ein)mal” thường được đặt ở đầu câu hoặc ngay sau chủ ngữ. Cụm từ này có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau trong tiếng Đức.
Sử Dụng trong Các Thì Khác Nhau
Dưới đây là một vài ví dụ về việc sử dụng “erst (ein)mal” trong các thì khác nhau:
- Thì Hiện Tại: Ich mache erst einmal meine Hausaufgaben. (Tôi sẽ làm bài tập về nhà trước hết.)
- Thì Quá Khứ: Ich habe erst einmal meine Schuhe ausgezogen. (Tôi đã cởi giày trước hết.)
- Thì Tương Lai: Ich werde erst einmal die neue Strategie vorstellen. (Tôi sẽ giới thiệu chiến lược mới trước hết.)
Ví Dụ Cụ Thể Về “Erst (ein)mal”
1. Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Khi bạn gặp gỡ bạn bè, bạn có thể nói:
- Lasst uns erst einmal einen Kaffee trinken. (Hãy để chúng ta uống cà phê trước tiên.)
2. Trong Môi Trường Công Sở
Tại nơi làm việc, bạn có thể sử dụng cụm từ này như sau:
- Wir sollten erst einmal die Prioritäten festlegen. (Chúng ta nên xác định ưu tiên trước tiên.)
Kết Luận
Cụm từ “erst (ein)mal” là một phần quan trọng trong ngôn ngữ hàng ngày tiếng Đức. Việc hiểu và sử dụng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm bắt được ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “erst (ein)mal” trong những ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
