Trong tiếng Đức, từ “deutschlandweit” là một từ quan trọng và thường được sử dụng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể. Hãy cùng khám phá nhé!
1. Deutschlandweit là gì?
Từ “deutschlandweit” được tạo thành từ hai phần: “Deutschland” (Đức) và “weit” (rộng). Nó có nghĩa là “trên toàn nước Đức” hoặc “trong phạm vi toàn bộ Đức”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một tình huống, một hoạt động hoặc một sản phẩm có thể được áp dụng hoặc hiện diện ở mọi nơi trong nước Đức.
2. Cấu trúc ngữ pháp của deutschlandweit
Về ngữ pháp, “deutschlandweit” là một trạng từ (Adverb) được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu. Nó không thay đổi hình thức để phù hợp với giới tính, số lượng hay cách chia động từ.
2.1 Cách sử dụng trong câu
Trong câu, “deutschlandweit” thường được đặt ở vị trí trước động từ chính hoặc sau chủ ngữ:
- Die Ausstellung ist deutschlandweit bekannt. (Triển lãm nổi tiếng trên toàn nước Đức.)
- Die Regelung gilt deutschlandweit. (Quy định này áp dụng trên toàn nước Đức.)
3. Ví dụ về deutschlandweit
Dưới đây là một số ví dụ dưới dạng câu sử dụng từ “deutschlandweit”:
- Die neue Kampagne wird deutschlandweit gestartet. (Chiến dịch mới sẽ được khởi động trên toàn nước Đức.)
- Das Angebot ist deutschlandweit verfügbar. (Ưu đãi này có sẵn trên toàn nước Đức.)
- Deutschlandweit haben die Temperaturen gesenkt. (Nhiệt độ đã giảm trên toàn nước Đức.)
4. Kết luận
Tóm lại, “deutschlandweit” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp diễn đạt ý nghĩa “trên toàn nước Đức”. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nắm bắt ngôn ngữ tốt hơn và ứng dụng vào thực tế một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

