Finanzieren là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá khái niệm “finanzieren” trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

1. Finanzieren là gì?

Từ “finanzieren” trong tiếng Đức có nghĩa là “tài trợ”, “cấp vốn” hoặc “đầu tư”. Đây là một động từ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và kinh doanh. Khi một người hay một công ty “finanzieren” một dự án, nghĩa là họ đang cung cấp nguồn tài chính cần thiết để thực hiện dự án đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “finanzieren”

Như một động từ thông thường trong tiếng Đức, “finanzieren” được chia theo các thì khác nhau. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

2.1. Động từ nguyên thể

– Finanzieren

2.2. Các dạng chia động từ

  • Ich finanziere (Tôi tài trợ)
  • Du finanzierst (Bạn tài trợ)
  • Er/Sie/Es finanziert (Anh/Cô/Chị ấy tài trợ)
  • Wir finanzieren (Chúng tôi tài trợ)
  • Ihr finanziert (Các bạn tài trợ)
  • Sie finanzieren (Họ tài trợ)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về “finanzieren”

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp chúng ta hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “finanzieren” trong ngữ cảnh thực tế:

3.1. Ví dụ 1:

– Die Bank finanziert das neue Projekt.  từ vựng tiếng Đức
(Ngân hàng tài trợ cho dự án mới.)

3.2. Ví dụ 2:

– Wir müssen die Ausbildung für die neuen Mitarbeiter finanzieren.
(Chúng ta cần tài trợ cho việc đào tạo nhân viên mới.)

3.3. Ví dụ 3:

– Er hat sein Studium durch ein Stipendium finanziert.
(Anh ấy đã tài trợ cho việc học của mình bằng một học bổng.)

4. Kết luận

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm “finanzieren”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong thực tế. Động từ này tuy đơn giản nhưng rất quan trọng trong việc diễn đạt các vấn đề liên quan đến tài chính và quản lý. ngữ pháp tiếng Đức

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM