Verschwinden Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

Từ ‘verschwinden’ là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, có nghĩa là “biến mất.” Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp và cung cấp một số ví dụ cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của ‘Verschwinden’

‘Verschwinden’ là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là khi chia động từ này theo các ngôi, nó không tuân theo quy tắc chung mà sẽ thay đổi hình thức. Dưới đây là một số cách chia động từ ‘verschwinden’:verschwinden

Chia Động Từ

  • Ich verschwinde (Tôi biến mất)
  • Du verschwindest (Bạn biến mất)
  • Er/Sie/Es verschwindet (Anh/Cô/Điều đó biến mất)
  • Wir verschwinden (Chúng tôi biến mất)
  • Ihr verschwindet (Các bạn biến mất)
  • Sie verschwinden (Họ biến mất)

Ví Dụ Về Cách Sử Dụng ‘Verschwinden’

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh hoạ cách sử dụng ‘verschwinden’ trong ngữ cảnh khác nhau:

Ví Dụ 1verschwinden

Der Hund verschwindet im Wald. (Chó biến mất trong rừng.)

Ví Dụ 2

Ich hoffe, dass die Sorgen bald verschwinden. (Tôi hy vọng rằng những lo lắng sẽ sớm biến mất.)

Ví Dụ 3 ngữ pháp

Die Sonne verschwindet hinter den Bergen. (Mặt trời biến mất sau những ngọn núi.)

Tổng Kết

‘Verschwinden’ là một từ rất hữu ích trong tiếng Đức với nghĩa “biến mất”. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp người học sử dụng nó một cách chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM