1. Der Wortschatz là gì?
Trong tiếng Đức, der Wortschatz có nghĩa là “từ vựng”. Đây là tập hợp toàn bộ các từ mà một người có thể sử dụng trong ngôn ngữ nói hoặc viết. Từ vựng không chỉ là danh sách các từ mà còn bao gồm ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến các từ đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của der Wortschatz
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ vựng trong tiếng Đức là rất đa dạng. Mỗi từ trong der Wortschatz có thể được phân loại theo danh từ, động từ, tính từ và trạng từ, mỗi loại có vai trò riêng trong câu.
2.1 Danh từ (Nomen)
Danh từ trong tiếng Đức thường có giống (nam, nữ, trung) và có thể lặp lại thông qua các hình thức số ít và số nhiều. Ví dụ:
- das Buch (cuốn sách) – die Bücher (các cuốn sách)
- der Tisch (cái bàn) – die Tische (các cái bàn)
2.2 Động từ (Verben)
Động từ có vai trò rất quan trọng trong việc diễn đạt hành động. Chúng được chia theo thì, số và ngôi. Ví dụ:
- gehen (đi) – Ich gehe (tôi đi)
- sehen (nhìn) – Sie sieht (cô ấy nhìn)
2.3 Tính từ (Adjektive)
Tính từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Chúng thường đi cùng với động từ “sein” (là). Ví dụ:
- schön (đẹp) – Das Haus ist schön (Ngôi nhà thì đẹp)
- groß (to) – Der Hund ist groß (Con chó thì to)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về der Wortschatz
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong tiếng Đức, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
3.1 Ví dụ với danh từ
Der Wortschatz của tôi đã phong phú hơn sau khi tôi học tiếng Đức. (Từ vựng của tôi đã phong phú hơn…)
3.2 Ví dụ với động từ
Ich lerne jeden Tag neue Wörter, um meinen Wortschatz zu erweitern. (Tôi học từ mới mỗi ngày để mở rộng từ vựng của mình.)
3.3 Ví dụ với tính từ
Mein Wortschatz ist reichhaltig und vielfältig. (Từ vựng của tôi phong phú và đa dạng.)