Trong tiếng Đức, “hilfreich” là một từ phổ biến được sử dụng để mô tả sự hữu ích. Từ này không chỉ tồn tại trong ngữ cảnh thường ngày mà còn xuất hiện trong nhiều tình huống chính thức. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc ngữ pháp, cách dùng và các ví dụ thực tế trong bài viết dưới đây!
Hilfreich Là Gì?
“Hilfreich” có nghĩa là “hữu ích” trong tiếng Việt. Từ này thường dùng để mô tả một điều gì đó có thể hỗ trợ hoặc mang lại lợi ích cho người khác. Ví dụ, một tài liệu hay một lời khuyên có thể được coi là “hilfreich”.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Hilfreich
Về mặt ngữ pháp, “hilfreich” là một tính từ. Tính từ này có thể thay đổi hình thức của nó dựa trên giống, số và cách thức (nominativ, akusativ, dativ, genitiv). Dưới đây là các hình thức cơ bản của “hilfreich”:
1. Giống Nam (Maskulin)
- Nominativ: hilfreicher
- Akusativ: hilfreichen
- Dativ: hilfreichem
- Genitiv: hilfreichen
2. Giống Nữ (Feminin)
- Nominativ: hilfreiche
- Akusativ: hilfreiche
- Dativ: hilfreicher
- Genitiv: hilfreichen
3. Giống Trung (Neutrum)
- Nominativ: hilfreiches
- Akusativ: hilfreiches
- Dativ: hilfreichem
- Genitiv: hilfreichen
4. Số nhiều (Plural)
- Nominativ: hilfreiche
- Akusativ: hilfreiche
- Dativ: hilfreichen
- Genitiv: hilfreicher
Ví Dụ Về Hilfreich Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “hilfreich” trong câu để bạn có thể hình dung rõ hơn:
Ví Dụ 1
„Das Buch ist sehr hilfreich für Anfänger.“ (Cuốn sách này rất hữu ích cho người mới bắt đầu.)
Ví Dụ 2
„Könnten Sie mir bitte einen hilfreichen Rat geben?“ (Bạn có thể cho tôi một lời khuyên hữu ích không?)
Ví Dụ 3
„Ein hilfreiches Programm kann die Arbeit erleichtern.“ (Một chương trình hữu ích có thể làm cho công việc trở nên dễ dàng hơn.)
Kết Luận
Từ “hilfreich” không chỉ đơn thuần là một tính từ mà còn có vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.