Khám Phá Tiếng Đức: Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Weiterreden”

Trong tiếng Đức, “weiterreden” là một từ ghép kéo dài từ động từ “reden” (nói). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cùng với các ví dụ cụ thể, giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp trong tiếng Đức.

1. “Weiterreden” là gì?

“Weiterreden” là một động từ phân tách, có nghĩa là “tiếp tục nói” hay “nói tiếp”. Từ “weiter” có nghĩa là “tiếp tục” và “reden” có nghĩa là “nói”. Vì vậy, khi kết hợp lại, nó diễn tả hành động duy trì hoặc kéo dài cuộc hội thoại.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “weiterreden”

Khi sử dụng “weiterreden”, bạn cần lưu ý đến cấu trúc ngữ pháp của động từ phân tách trong tiếng Đức. Động từ “weiterreden” thường được chia theo ngôi và số. Dưới đây là một số thì cơ bản:

2.1 Thì Hiện Tại (Präsens)

  • Ich rede weiter. (Tôi tiếp tục nói.)
  • Du redest weiter. (Bạn tiếp tục nói.)
  • Er/Sie/Es redet weiter. (Anh/Cô/Đó tiếp tục nói.)
  • Wir reden weiter. (Chúng tôi tiếp tục nói.)
  • Ihr redet weiter. (Các bạn tiếp tục nói.)
  • Sie reden weiter. (Họ tiếp tục nói.) tiếng Đức

2.2 Thì Quá Khứ (Präteritum)

  • Ich redete weiter. (Tôi đã tiếp tục nói.)
  • Du redetest weiter. (Bạn đã tiếp tục nói.)
  • Er/Sie/Es redete weiter. (Anh/Cô/Đó đã tiếp tục nói.)
  • Wir redeten weiter. (Chúng tôi đã tiếp tục nói.)
  • Ihr redetet weiter. (Các bạn đã tiếp tục nói.)
  • Sie redeten weiter. (Họ đã tiếp tục nói.)

3. Ví dụ sử dụng “weiterreden”

3.1 Trong cuộc hội thoại

Khi bạn muốn giữ cuộc trò chuyện đang diễn ra, bạn có thể dùng “weiterreden”. Ví dụ:

  • Ich möchte gerne weiterreden, wenn du Zeit hast. (Tôi muốn tiếp tục nói, khi bạn có thời gian.)
  • Lass uns weiterreden über unser Projekt. (Hãy để chúng ta tiếp tục nói về dự án của chúng ta.)

3.2 Trong một bài diễn thuyết tiếng Đức

Nếu bạn đang tham gia một cuộc hội thảo và muốn nói tiếp, hãy sử dụng:

  • Ich werde jetzt weiterreden über die nächsten Schritte. (Tôi sẽ tiếp tục nói về các bước tiếp theo.)

4. Tại sao nên sử dụng “weiterreden”?

Sử dụng “weiterreden” không chỉ giúp bạn duy trì cuộc trò chuyện mà còn thể hiện sự quan tâm và kết nối với người nghe. Nó giúp tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực, trong đó mọi người đều có cơ hội để bày tỏ ý kiến và ý tưởng của mình một cách liên tục.

5. Kết luận

Trong bài viết này, bạn đã tìm hiểu về ý nghĩa của “weiterreden”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cách dùng weiterreden