Khái Niệm Về Der Zentimeter
Der Zentimeter là một trong những đơn vị đo lường phổ biến trong hệ mét, thường được sử dụng để đo chiều dài. 1 Zentimeter bằng 0,01 mét. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được dùng để xác định kích thước của đồ vật, chiều cao của con người, hoặc các đặc điểm khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Zentimeter
Giới Từ Kèm Theo
Trong tiếng Đức, der Zentimeter là một danh từ giống đực, đi với mạo từ xác định là “der”. Khi sử dụng, cần lưu ý đến cách dùng giới từ theo sau như “in Zentimeter” (trong centimeter) để tăng cường sự hiểu biết về sự sử dụng đúng ngữ cảnh.
Bảng Số Ít và Giới Từ Kèm Theo
Giống | Mạo từ xác định | Hình thức số nhiều |
---|---|---|
Nam | der |
Ví Dụ Câu Sử Dụng Der Zentimeter
Ví Dụ 1
Die Länge des Tisches beträgt zwei Zentimeter. (Chiều dài của bàn là hai centimet).
Ví Dụ 2
Die Höhe dieser Pflanze ist dreißig Zentimeter. (Chiều cao của cây này là ba mươi centimet).
Ví Dụ 3
Ich benötige ein Stück Stoff, das fünfzig Zentimeter lang ist. (Tôi cần một đoạn vải dài năm mươi centimet).
Tổng Kết
Der Zentimeter là một đơn vị đo lường cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Đức. Nắm vững cách sử dụng và ngữ pháp của nó sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế. Hãy bắt đầu ứng dụng các ví dụ và kiến thức này vào việc học ngôn ngữ của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

