Từ “einzeln” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức, và nó có thể gây nhầm lẫn cho những người mới học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể về cách sử dụng “einzeln” trong các câu.
1. Einzeln là gì?
Einzeln là một tính từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đơn lẻ”, “riêng lẻ” hoặc “từng cái một”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một sự vật hoặc một thành phần không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác hay không kết hợp với cái gì khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của einzeln
Trong tiếng Đức, “einzeln” là một tính từ vô định và có thể đứng trước danh từ. Khi sử dụng “einzeln” với danh từ, nó có thể cần phải thay đổi đuôi phụ thuộc vào giống và số của danh từ đi kèm.
2.1. Cách sử dụng với danh từ
Trong các câu, khi “einzeln” đi kèm với danh từ, ta thường dùng dạng như sau:
- Einzelner Mann (người đàn ông đơn lẻ)
- Einzelne Frauen (người phụ nữ đơn lẻ)
- Die einzelnen Teile (các phần riêng lẻ)
2.2. Cách sử dụng với động từ
Einzeln không chỉ được dùng với danh từ mà còn có thể đi kèm với các động từ để tạo thành các cụm từ đa nghĩa. Ví dụ:
- Einzeln betrachten (xem xét một cách riêng lẻ)
- Jeder Schritt einzeln erklären (giải thích từng bước một)
3. Ví dụ sử dụng einzeln trong câu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “einzeln”, chúng ta sẽ xem qua một số ví dụ cụ thể trong câu:
3.1. Ví dụ trong câu đơn
– Die einzelnen Teile müssen sorgfältig zusammengebaut werden. (Các phần riêng lẻ cần được lắp ráp cẩn thận.)
3.2. Ví dụ trong câu phức
– Obwohl die Schüler gelernt haben, müssen sie die einzelnen Themen noch einmal ôn lại. (Mặc dù các học sinh đã học, họ vẫn cần ôn lại các chủ đề riêng lẻ một lần nữa.)
4. Tóm tắt
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về “einzeln”, cấu trúc ngữ pháp cũng như ví dụ sử dụng trong câu. Từ “einzeln” không chỉ đơn thuần là một tính từ mà còn mang lại nhiều ý nghĩa và cách dùng phong phú trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
