Die Kategorie Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ

1. Khái Niệm Về “Die Kategorie”

Trong tiếng Đức, “die Kategorie” được hiểu là “hạng mục” hay “loại”, ám chỉ một nhóm hoặc phân loại của các sự vật, hiện tượng. Ví dụ, trong thống kê, các dữ liệu thường được phân loại theo các kategori nhất định để dễ dàng phân tích và xử lý thông tin.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Die Kategorie”

“Die Kategorie” là một danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Đức, điều này ảnh hưởng đến cách sử dụng và kết hợp với các tính từ hay động từ khác trong câu. Danh từ này luôn được sử dụng với mạo từ “die” khi ở số ít.

2.1. Cách Bấm Phân Nhóm Ngữ Pháp

Khi sử dụng “die Kategorie”, các quy tắc ngữ pháp cơ bản cần nhớ bao gồm:

  • Giới từ đi kèm: “in der Kategorie”, “mit der Kategorie”, “für die Kategorie”.
  • Trong câu khẳng định: “Die Kategorie ist wichtig”, nghĩa là “Hạng mục này rất quan trọng”.
  • Trong câu hỏi: “Was ist die Kategorie?”, nghĩa là “Die Kategorie là gì?”.

3. Ví Dụ Sử Dụng “Die Kategorie” Trong Câu cấu trúc ngữ pháp

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “die Kategorie” trong câu:

3.1. Ví Dụ Câu Khẳng Định

1. “Die Kategorie der Bücher ist sehr vielfältig.” (Hạng mục sách rất đa dạng.)

3.2. Ví Dụ Câu Phủ Định

2. “In dieser Kategorie gibt es keine Angebote.” (Trong hạng mục này không có ưu đãi nào.)

3.3. Ví Dụ Câu Hỏi

3. “Welche Kategorie gefällt Ihnen am meisten?” (Hạng mục nào bạn thích nhất?)

4. Tóm Tắt

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm “die Kategorie”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong câu. Việc nắm vững các thuật ngữ và cấu trúc này sẽ rất hữu ích trong việc giao tiếp và học tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM