1. Khái Niệm Về “Single”
Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, “Single” thường được hiểu là “đơn” hoặc “độc thân”. Trong tiếng Đức, từ này được sử dụng để chỉ một tình trạng chưa kết hôn hoặc tình trạng đơn độc. Ngoài ra, “Single” cũng có thể dùng để chỉ những thứ đơn lẻ, không kết hợp với bất kỳ đối tượng nào khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Single”
Từ “Single” có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản:
2.1. Dùng như Tính Từ
Khi “Single” được sử dụng như một tính từ, nó thường đi trước danh từ mà nó bổ nghĩa:
Ví dụ: Die Single Lebensweise (Phong cách sống độc thân)
2.2. Dùng như Danh Từ
Khi “Single” được sử dụng như một danh từ, nó có thể được dùng với các thì khác nhau:
Ví dụ: Er ist ein Single. (Anh ấy là một người độc thân.)
3. Một Số Ví Dụ Về Sử Dụng “Single”
3.1. Ví Dụ Câu Dùng Với Tính Từ
Mein Freund lebt im Single-Haushalt. (Bạn tôi sống trong một hộ gia đình độc thân.)
3.2. Ví Dụ Câu Dùng Với Danh Từ
Die Singles in dieser Stadt treffen sich jeden Freitag. (Các người độc thân trong thành phố này gặp nhau vào mỗi thứ Sáu.)
4. Kết Luận
Như vậy, “Single” là một từ phổ biến trong tiếng Đức mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Từ này không chỉ được sử dụng để chỉ tình trạng độc thân mà còn có thể mang ý nghĩa về sự đơn lẻ trong nhiều lĩnh vực khác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

