Khám Phá Đức Nghĩa của “weitergeben” Trong Ngôn Ngữ Đức

1. “weitergeben” Là Gì?

Trong tiếng Đức, “weitergeben” là một động từ có nghĩa là “chuyển giao”, “đưa lại” hoặc “truyền đạt”. Động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi bạn muốn nói về việc chuyển thông tin, truyền đạt kiến thức hoặc giao lại một vật gì đó cho người khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “weitergeben”

Cấu trúc ngữ pháp của động từ “weitergeben” được chia thành hai phần chính:

2.1. Động Từ Chia

“weitergeben” là một động từ hợp, bao gồm “weiter” (tiếp tục) và “geben” (cho, đưa). Động từ này có thể được chia theo các thì khác nhau. Ví dụ:

  • Hiện tại: Ich gebe weiter. học tiếng Đức
  • Quá khứ: Ich gab weiter.
  • Tương lai: Ich werde weitergeben.

2.2. Cách Sử Dụng

Để sử dụng động từ này trong câu, cần phải xác định đối tượng mà bạn muốn chuyển giao. Cấu trúc chính thường là:
Chủ ngữ + “weitergeben” + Đối tượng nhận chuyển giao.

3. Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về “weitergeben”

3.1. Ví Dụ 1

Câu: Ich gebe das Buch weiter.
Dịch: Tôi chuyển giao cuốn sách đó.

3.2. Ví Dụ 2

Câu: Könnten Sie die Informationen bitte weitergeben?
Dịch: Bạn có thể vui lòng chuyển giao thông tin không?

3.3. Ví Dụ 3

Câu: Ich habe die Nachricht an ihn weitergegeben.
Dịch: Tôi đã chuyển giao thông tin cho anh ấy.
 cấu trúc ngữ pháp weitergeben

4. Tổng Kết

“weitergeben” là một động từ cơ bản trong tiếng Đức, mang ý nghĩa quan trọng trong việc giao tiếp và truyền đạt thông tin. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của “weitergeben” sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nói và viết tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM