Trong tiếng Đức, có rất nhiều từ và cụm từ mà nếu không hiểu rõ, bạn sẽ khó có thể giao tiếp hiệu quả. Một trong số đó là từ seitdem. Vậy seitdem nghĩa là gì và nó được sử dụng như thế nào trong câu? Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của seitdem và các ví dụ thực tế.
1. Seitdem là gì?
Seitdem được dịch sang tiếng Việt là “kể từ khi”. Nó thường được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian bắt đầu từ một thời điểm cụ thể nào đó trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại. Từ này giúp chúng ta liên kết hành động hoặc sự kiện xảy ra trước đó với hành động hoặc sự kiện xảy ra sau này.
2. Cấu trúc ngữ pháp của seitdem
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng seitdem trong một câu là:
- Seitdem + mệnh đề: Trong mệnh đề, động từ thường được chia theo ngôi và thì phù hợp.
Ví dụ:
- Seitdem ich in Berlin lebe, habe ich viele neue Freunde kennengelernt. (Kể từ khi tôi sống ở Berlin, tôi đã kết bạn với nhiều người mới.)
3. Cách sử dụng seitdem trong câu
3.1. Dùng seitdem để chỉ thời gian
Seitdem có thể được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà bắt đầu một sự kiện hoặc quá trình:
- Seitdem sie geheiratet hat, sind sie glücklicher. (Kể từ khi cô ấy kết hôn, họ hạnh phúc hơn.)
3.2. Dùng seitdem để kết nối các hành động
Seitdem cũng dùng để kết nối hai hành động hoặc sự kiện khác nhau, trong đó hành động đầu tiên ảnh hưởng đến hành động thứ hai:
- Seitdem er joggt, fühlt er sich gesünder. (Kể từ khi anh ấy chạy bộ, anh ấy cảm thấy khỏe mạnh hơn.)
3.3. Lưu ý khi sử dụng seitdem
Khi sử dụng seitdem, cần chú ý đến thì của động từ trong mệnh đề đi kèm. Thông thường, nó sẽ được chia theo thì hiện tại hoặc thì quá khứ hoàn thành tùy theo ngữ cảnh câu.
4. Ví dụ thực tế về seitdem
Dưới đây là một số ví dụ thực tế giúp bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng seitdem:
- Seitdem ich die neue Technik gelernt habe, arbeite ich effizienter.
(Kể từ khi tôi học được công nghệ mới, tôi làm việc hiệu quả hơn.)
- Wir haben unser Haus seitdem renoviert.
(Chúng tôi đã cải tạo ngôi nhà của mình kể từ đó.)
5. Kết luận
Từ seitdem là một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn kết nối các sự kiện và thời gian một cách rõ ràng. Khi nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này, bạn sẽ có khả năng giao tiếp tiếng Đức hiệu quả hơn. Nếu bạn có thêm câu hỏi hay thắc mắc nào về ngôn ngữ này, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.