1. Weiterfahren Là Gì?
Trong tiếng Đức, “weiterfahren” có nghĩa là “tiếp tục lái xe” hoặc “tiếp tục di chuyển”. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giao thông hoặc khi đang thực hiện một chuyến đi.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Weiterfahren
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Cấu trúc ngữ pháp của “weiterfahren” bao gồm hai thành phần:
- “weiter”: có nghĩa là “tiếp tục”, “về phía trước”.
- “fahren”: có nghĩa là “lái xe”, “di chuyển”.
2.2. Thì hiện tại và quá khứ
Khi conjugate động từ “weiterfahren”, nó sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngôi và thì:
- Ich fahre weiter. (Tôi tiếp tục đi.)
- Du fährst weiter. (Bạn tiếp tục đi.)
- Er/Sie/Es fährt weiter. (Anh/Cô/Chúng tiếp tục đi.)
- Wir fahren weiter. (Chúng tôi tiếp tục đi.)
- Sie fahren weiter. (Họ tiếp tục đi.)
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Weiterfahren
3.1. Ví Dụ Câu Đơn
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cho cách sử dụng “weiterfahren”:
- Nach einer kurzen Pause fahren wir weiter. (Sau một chút nghỉ ngơi, chúng tôi tiếp tục đi.)
- Er hat beschlossen, trotz thời tiết xấu, weiterzufahren. (Anh ấy đã quyết định tiếp tục mặc dù thời tiết xấu.)
3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
Ví dụ về cách sử dụng trong một tình huống cụ thể:
Trong một cuộc trò chuyện giữa hai người bạn về chuyến đi của họ:
A: “Khi nào chúng ta sẽ dừng lại?”
B: “Chúng ta nên tiếp tục đi thêm một chút nữa trước khi nghỉ ngơi.”
A: “Đúng rồi, hãy weiterfahren!”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]

📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội