Verpassen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Đặt Câu với Verpassen

Trong tiếng Đức, “verpassen” là một trong những động từ phổ biến mà người học cần nắm vững. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong câu. Hãy cùng khám phá ngay!

1. Verpassen là gì?

Động từ “verpassen” trong tiếng Đức mang ý nghĩa chính là “bỏ lỡ”, “không kịp” hoặc “đánh mất cơ hội”. Nó thường được sử dụng khi bạn không thể tham gia vào một sự kiện, cuộc hẹn hoặc khi thời gian đã trôi qua mà bạn không nhận ra.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Verpassen

2.1. Các hình thức chia động từ

Giống như nhiều động từ khác trong tiếng Đức, “verpassen” cũng có các hình thức chia động từ khác nhau theo thì. Dưới đây là một số hình thức thông dụng:

  • Hiện tại: ich verpasse, du verpasst, er/sie/es verpasst, wir verpassen, ihr verpasst, sie/Sie verpassen
  • Quá khứ đơn: ich verpasste, du verpasstest, er/sie/es verpasste, wir verpassten, ihr verpasstet, sie/Sie verpassten
  • Phân từ II: verpasst (được sử dụng trong thì hoàn thành)

2.2. Cách sử dụng trong câu

Trong câu, “verpassen” thường đi cùng với một tân ngữ chỉ thời gian hay sự kiện mà bạn có thể bỏ lỡ.

  • Ich verpasse den Bus. (Tôi bỏ lỡ xe buýt.)
  • Er hat das Konzert verpasst. (Anh ấy đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc.)

3. Ví dụ về Verpassen

3.1. Đặt câu đơn giản với Verpassen

Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể để bạn tham khảo: ví dụ

  • Wir verpassen die Gelegenheit. (Chúng tôi đã bỏ lỡ cơ hội.)
  • Sie hat den Film verpasst. (Cô ấy đã bỏ lỡ bộ phim.)

3.2. Câu phức với Verpassen

Bên cạnh các câu đơn giản, “verpassen” cũng có thể được sử dụng trong các câu phức, làm cho ý nghĩa rõ ràng hơn:

  • Wenn du nicht rechtzeitig kommst, wirst du das Spiel verpassen. (Nếu bạn không đến kịp thời, bạn sẽ bỏ lỡ trận đấu.)
  • Ich habe das Meeting verpasst, vì tôi đã bị kẹt xe. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc họp vì tôi đã bị kẹt xe.)

4. Nơi nào có thể sử dụng “Verpassen” trong cuộc sống hàng ngày?

Động từ “verpassen” thường được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày, từ việc bỏ lỡ xe buýt, chuyến bay đến không kịp tham gia một cuộc hẹn hay sự kiện quan trọng.

4.1. Trong giao tiếp xã hội

Nó rất phổ biến khi bạn muốn thông báo rằng mình đã không thể tham gia một buổi tiệc hoặc sự kiện nào đó.

4.2. Trong công việc

Trong môi trường làm việc, việc sử dụng “verpassen” cũng có thể liên quan đến việc không hoàn thành một nhiệm vụ đúng thời hạn hoặc không tham gia một buổi họp quan trọng.

5. Tóm tắt

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ “verpassen” trong tiếng Đức, từ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến những ví dụ cụ thể. Đây là một động từ quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM