Vermuten là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng trong tiếng Đức

1. Vermuten là gì?

Trong tiếng Đức, vermuten có nghĩa là “đoán” hoặc “nghi ngờ”. Đây là một động từ được sử dụng để diễn tả một cảm giác hay một suy luận về điều gì đó mà không có bằng chứng xác thực. Ví dụ, bạn có thể vermuten rằng một người bạn của mình sẽ đến trễ mà không biết rõ lý do.
 ngữ pháp

2. Cấu trúc ngữ pháp của vermuten

Tương tự như nhiều động từ khác trong tiếng Đức, vermuten theo cấu trúc ngữ pháp riêng biệt. Động từ này thường được sử dụng với các thành phần khác nhau trong câu.

2.1. Cách chia động từ vermuten

Động từ vermuten là động từ yếu (schwaches Verb), và được chia theo cách sau:

  • Ich vermute (Tôi đoán)
  • Du vermutest (Bạn đoán) tiếng Đức
  • Er/Sie/Es vermutet (Anh/Cô/Đó đoán)
  • Wir vermuten (Chúng tôi đoán)
  • Ihr vermutet (Các bạn đoán)
  • Sie vermuten (Họ đoán)

2.2. Cấu trúc câu với vermuten

Câu với vermuten thường có cấu trúc chủ ngữ – động từ – tân ngữ. Ví dụ:

  • Ich vermute, dass er krank ist. (Tôi đoán rằng cậu ấy bị ốm.)
  • Sie vermuten, dass es sẽ mưa ngày mai. (Họ đoán rằng ngày mai sẽ mưa.)

3. Ví dụ về vermuten

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng động từ vermuten trong các tình huống khác nhau:

  • Ich vermute, dass das Buch interessant ist. (Tôi đoán rằng cuốn sách này thú vị.)
  • Wir vermuten, dass sie schon về nhà. (Chúng tôi đoán rằng họ đã về nhà.)
  • Er vermutet, dass ai đó đang theo dõi mình. (Anh ấy đoán rằng có ai đó đang theo dõi mình.)

4. Kết luận

Động từ vermuten là một thành phần quan trọng trong tiếng Đức, giúp người học diễn đạt các suy nghĩ và cảm nhận một cách tự nhiên. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM