1. Achten là gì?
Từ “achten” trong tiếng Đức có nghĩa là “chú ý,” “quan tâm,” hoặc “để ý.” Đây là một động từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi đề cập đến việc chăm sóc, chú ý đến một cái gì đó hoặc ai đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “achten”
Trong tiếng Đức, “achten” thường được kết hợp với giới từ “auf,” và được sử dụng trong câu như sau:
- Cấu trúc: achten auf + danh từ / đại từ.
- Ví dụ: “Ich achte auf meine Gesundheit” (Tôi chú ý đến sức khỏe của mình).
Động từ “achten” có thể chia thành nhiều thì khác nhau, ví dụ:
- Präsens: Ich achte, du achtest, er/sie/es achtet…
- Präteritum: Ich achtete…
- Perfekt: Ich habe geachtet…
3. Ví dụ về cách dùng “achten”
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “achten” trong câu để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách thức sử dụng động từ này:
- Ví dụ 1:
“Achte bitte auf die Straße!” (Xin hãy chú ý đến đường phố!)
- Ví dụ 2: “Wir müssen auf die Meinungen der anderen achten.” (Chúng ta cần chú ý đến ý kiến của những người khác.)
- Ví dụ 3: “Er achtet immer auf die Details.” (Anh ta luôn chú ý đến từng chi tiết.)
4. Tại sao nên học về “achten”?
Học về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng khi bạn bắt đầu học tiếng Đức. Đặc biệt, “achten” thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, vì vậy việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/

🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội