Alles Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Đặt Câu

1. Alles Là Gì?

Trong tiếng Đức, “alles” có nghĩa là “tất cả” hoặc “mọi thứ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một tập hợp toàn bộ các đối tượng hoặc điều kiện mà không có ngoại lệ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ câu đơn giản cho đến câu phức tạp.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Alles”

Cấu trúc ngữ pháp của “alles” rất đơn giản. Từ này thường được sử dụng như một đại từ hoặc danh từ, có thể đứng một mình hoặc kèm theo các giới từ khác. Trong câu, “alles” thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

2.1. Ví Dụ với Chủ Ngữ

Ví dụ: Alles ist möglich! (Tất cả đều có thể!)

2.2. Ví Dụ với Tân Ngữ

Ví dụ: Ich habe alles vorbereitet. (Tôi đã chuẩn bị mọi thứ.) ngữ pháp alles

2.3. Sử Dụng Trong Câu Phức

Ví dụ: Wir müssen alles lesen, bevor wir entscheiden. (Chúng ta phải đọc tất cả trước khi quyết định.)

3. Những Câu Ví Dụ Khác Về “Alles”

Dưới đây là một số câu ví dụ khác mà bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “alles” trong tiếng Đức:

  • Alles, was du brauchst, ist hier. (Tất cả những gì bạn cần đều ở đây.)
  • Ich liebe alles, was mit Musik zu tun hat. học tiếng Đức (Tôi yêu tất cả những gì liên quan đến âm nhạc.)
  • Hast du alles in deinen Koffer gepackt? (Bạn đã đóng gói mọi thứ vào vali chưa?)

4. Tại Sao Nên Học “Alles” Trong Tiếng Đức?

Hiểu và sử dụng từ “alles” trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn. Đặc biệt, trong một ngôn ngữ phong phú như tiếng Đức, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM