Die Angst là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng die Angst

Die Angst – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Trong tiếng Đức, “die Angst” có nghĩa là “nỗi sợ” hoặc “sự lo lắng.” Đây là một trong những từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Nỗi sợ có thể đề cập đến cảm giác lo lắng về một tình huống cụ thể hoặc một điều gì đó không chắc chắn trong tương lai. Nó có thể là nỗi sợ về các vấn đề cá nhân, nghề nghiệp hay ngay cả sự kiện xã hội.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Angst

Cách Sử Dụng Die Angst Trong Câu

Die Angst là danh từ nữ (die) trong tiếng Đức và có thể đứng một mình hoặc trong các cấu trúc câu khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

Sử Dụng Die Angst Đơn Giản

Ví dụ: Ich habe Angst. (Tôi cảm thấy sợ hãi.)

Sử Dụng Die Angst Trong Câu Phức

Ví dụ: Die Angst vor der Prüfung ist normal. (Nỗi sợ thi cử là điều bình thường.)

Biến Đổi và Sự Kết Hợp

Cũng tương tự như các danh từ khác, “die Angst” có thể kết hợp với các giới từ để mô tả cảm xúc nhiều hơn.

Ví dụ:  ngữ pháp tiếng ĐứcDie Angst um die Gesundheit. (Nỗi sợ về sức khỏe.)

Ví Dụ Tình Huống Sử Dụng Die Angst

Các Tình Huống Thực Tế

Có nhiều tình huống trong cuộc sống mà “die Angst” có thể xuất hiện, ví dụ như:

  • Vor einem Vorstellungsgespräch. (Trước một cuộc phỏng vấn xin việc.)
  • In einer neuen Stadt. (Ở một thành phố mới.)
  • Bei einem wichtigen Ereignis. (Trong một sự kiện quan trọng.)

Danh từ “die Angst” giúp chúng ta diễn đạt cảm xúc một cách rõ ràng và tinh tế hơn.

Kết Luận

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về die Angst – một từ ngữ không chỉ có ý nghĩa mà còn rất phong phú trong việc diễn đạt. Việc sử dụng đúng từ và cấu trúc trong tiếng Đức sẽ giúp giao tiếp của bạn trở nên tự tin và thu hút hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  tiếng Trung0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM