Ausräumen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

1. Xuất Phát Từ Khái Niệm “Ausräumen”

Ausräumen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “dọn dẹp” hoặc “lấy ra”. Từ này chủ yếu được sử dụng khi nói đến việc lấy đồ vật ra khỏi các không gian như tủ, hộp hoặc để dọn dẹp một khu vực nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ausräumen

Cấu trúc ngữ pháp của ausräumen khá đơn giản. Đây là một động từ tách rời trong tiếng Đức, nghĩa là nó có thể được phân chia thành hai phần: “aus” (ra) và “räumen” (dọn dẹp). Khi được sử dụng trong câu, phần “aus” sẽ được tách ra khỏi “räumen” và đặt ở đầu câu trong các thì, đặc biệt là thì hiện tại.

2.1. Cách Chia Động Từ Ausräumen từ vựng tiếng Đức

  • Ich räume aus. (Tôi dọn dẹp.)
  • Du räumst aus. (Bạn dọn dẹp.)
  • Er/Sie/Es räumt aus. (Anh/Cô/ Này dọn dẹp.)
  • Wir räumen aus. (Chúng tôi dọn dẹp.)
  • Ihr räumt aus. (Các bạn dọn dẹp.)
  • Sie räumen aus. (Họ dọn dẹp.)

3. Ví Dụ Thực Tế Về Ausräumen

Dưới đây là một số ví dụ thực tế để minh họa cách sử dụng ausräumen trong câu:

3.1. Ví Dụ Trong Hành Động Hằng Ngày

  • Ich räume mein Zimmer aus. (Tôi dọn dẹp phòng của tôi.)
  • Sie räumt den Schrank aus. (Cô ấy dọn dẹp tủ quần áo.)

3.2. Ví Dụ Cảm Xúc Hoặc Tình Huống

  • Nach der Party müssen wir alles ausräumen. (Sau bữa tiệc, chúng ta phải dọn dẹp mọi thứ.)
  • Er räumt seine Gedanken aus, bevor er schläft. (Anh ấy dọn dẹp suy nghĩ của mình trước khi đi ngủ.)ausräumen

4. Tổng Kết

Như vậy, ausräumen không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang đến nhiều ý nghĩa trong các tình huống khác nhau. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng, bạn có thể tự tin áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp tiếng Đức