BEI – Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu Học Tiếng Trung

1. “Bei” là gì?

“Bei” (被) trong tiếng Trung có nghĩa là “được” hoặc “bị”, thể hiện trạng thái bị động trong câu. Khi sử dụng “bei”, người nói muốn nhấn mạnh vào việc hành động xảy ra với chủ thể trong câu, mà không nhấn mạnh vào người thực hiện hành động.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Bei”

Cấu trúc ngữ pháp khi sử dụng “bei” thường được hình thành như sau:

Chủ ngữ + 被 + Tân ngữ + Động từ

Trong đó:

  • Chủ ngữ: Người hoặc vật chịu ảnh hưởng của hành động.
  • Tân ngữ: Người hoặc vật thực hiện hành động.
  • Động từ: Hành động đang diễn ra.

Ví Dụ Cấu Trúc “Bei”

Hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể để dễ hiểu hơn:

  • Ví dụ 1: 他被老师批评了。(Tā bèi lǎoshī pīpíng le) – Anh ấy bị giáo viên phê bình.
  • Ví dụ 2: 花被风吹了。(Huā bèi fēng chuī le) – Hoa bị gió thổi.
  • Ví dụ 3: 我被他吓到了。(Wǒ bèi tā xià dào le) – Tôi bị anh ấy dọa cho sợ.

3. Lưu Ý Khi Sử Dụng “Bei”

Khi sử dụng “bei”, người học cần lưu ý rằng không phải mọi động từ đều có thể đi cùng với “bei”. Thông thường, “bei” chỉ được sử dụng với những động từ có tình chất hành động, không có thể trạng. Ví dụ, không thể nói “被喜欢” (bei xǐhuān) mà phải nói “被爱” (bei ài – bị yêu).

4. Kết Luận

Việc hiểu rõ về “bei” và cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ giúp chúng ta giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả hơn. Khi bạn du học Đài Loan hoặc học tiếng Trung, việc nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng từ sẽ là rất quan trọng trong quá trình học tập và giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệbei là gì

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc ngữ pháp của bei
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM