Hiểu Rõ ‘Das Beispiel’: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. ‘Das Beispiel’ Là Gì?

‘Das Beispiel’ trong tiếng Đức có nghĩa là “ví dụ”. Đây là một từ thuộc giống trung (neuter), thường được sử dụng để chỉ ra một trường hợp, mẫu hoặc ví dụ minh họa cho một vấn đề nào đó trong quá trình giao tiếp.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của ‘Das Beispiel’

2.1. Chỉ Dẫn Về Giống và Số

Trong tiếng Đức, ‘das Beispiel’ là danh từ giống trung, số ít. Khi chuyển sang số nhiều, nó sẽ trở thành ‘die Beispiele’.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Để sử dụng ‘das Beispiel’ trong câu, bạn có thể đặt nó ở nhiều vị trí khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa cần truyền đạt. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

  • Chủ ngữ + động từ + ‘das Beispiel’ + phần bổ nghĩa.
  • ‘Das Beispiel’ + động từ + chủ ngữ + phần bổ nghĩa. cấu trúc ngữ pháp das Beispiel

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về ‘Das Beispiel’

3.1. Ví Dụ Thực Tế

  • Das Beispiel zeigt, wie man eine Aufgabe lösen kann.
    (Ví dụ này cho thấy cách giải quyết một nhiệm vụ.) ví dụ das Beispiel
  • Ich kann dir ein gutes Beispiel geben.
    (Tôi có thể đưa cho bạn một ví dụ tốt.)
  • Das Beispiel in dem Buch ist sehr hilfreich.
    (Ví dụ trong cuốn sách rất hữu ích.)

3.2. Ứng Dụng Trong Giao Tiếp

Khả năng dùng ‘das Beispiel’ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày rất cần thiết, đặc biệt là khi giảng dạy hoặc trình bày ý tưởng. Ví dụ, trong một buổi học, giáo viên có thể nói:

  • Bitte schaut euch das Beispiel auf der Tafel an.
    (Xin hãy xem ví dụ trên bảng.)

4. Kết Luận

‘Das Beispiel’ không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn là một phần quan trọng trong việc truyền tải thông tin và giúp người học nắm bắt kiến thức một cách hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách áp dụng nó trong giao tiếp, bạn sẽ có thể sử dụng ‘das Beispiel’ một cách thành thạo và tự nhiên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM