Der Durchschnitt Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng

Trong tiếng Đức, từ “der Durchschnitt” có nghĩa là “trung bình”. Đây là một khái niệm rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm toán học, thống kê và ngay cả trong ngữ cảnh xã hội. Ở bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về der Durchschnitt, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó thông qua các ví dụ thực tế.

1. Der Durchschnitt Là Gì?

Der Durchschnitt không chỉ đơn thuần là một từ tiếng Đức mà còn là một khái niệm trong toán học và thống kê. Nó được sử dụng để chỉ số liệu trung bình của một tập hợp dữ liệu. Chẳng hạn, nếu bạn xét đến điểm số của một lớp học, der Durchschnitt sẽ giúp bạn tính toán điểm trung bình của các học sinh trong lớp đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Durchschnitt

Trong tiếng Đức, der Durchschnitt là danh từ giống đực. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc ngữ pháp của từ này:

2.1 Sự chia động từ

Danh từ “der Durchschnitt” thường được chia theo các trường hợp ngữ pháp khác nhau (nominative, genitive, dative, accusative). Dưới đây là cách chia: học tiếng Đức

  • Nominative: der Durchschnitt
  • Genitive: des Durchschnitts
  • Dative: dem Durchschnitt
  • Accusative: den Durchschnitt

2.2 Cách sử dụng trong câu

Dưới đây là một vài ví dụ để minh họa cách sử dụng der Durchschnitt trong câu:

  • Der Durchschnitt der Studentenpunkte ist 75.
  • Das Tageslicht ist in der Durchschnitt sehr wichtig.
  • Wir müssen den Durchschnitt verbessern, um bessere Ergebnisse zu erzielen.

3. Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Der Durchschnitt

Bây giờ, hãy xem một số ví dụ minh họa cụ thể. Những câu này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng der Durchschnitt mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. ví dụ về der Durchschnitt

3.1 Ví dụ 1

„Der Durchschnitt der Temperaturen im Monat Januar beträgt 5 Grad Celsius.“
(Trung bình nhiệt độ trong tháng Giêng là 5 độ Celsius.)

3.2 Ví dụ 2

„Wir analysieren der Durchschnitt der Verkaufszahlen in diesem Quarters.“
(Chúng tôi phân tích trung bình doanh số bán hàng trong quý này.)

3.3 Ví dụ 3

„Um die Leistung der Schüler zu verbessern, sollten wir den Durchschnitt in den Prüfungen berücksichtigen.“
(Để cải thiện hiệu suất học sinh, chúng ta nên xem xét điểm trung bình trong các kỳ thi.)

4. Kết Luận

Trong tiếng Đức, der Durchschnitt là một khái niệm quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Với những hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu, bạn sẽ thấy dễ dàng hơn trong việc áp dụng trong học tập và giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM