Die Einnahme Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Trong tiếng Đức, ‘die Einnahme’ là một thuật ngữ quan trọng thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của ‘die Einnahme’ trong bài viết này.

1. Die Einnahme Là Gì?

‘Die Einnahme’ trong tiếng Đức có nghĩa là “thu nhập” hoặc “tiền thu được”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, kinh tế hoặc trong bối cảnh kinh doanh để chỉ số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức thu được từ hoạt động kinh doanh hay đầu tư.

1.1 Ví dụ về die Einnahme

  • Die Einnahme des Unternehmens ist gestiegen. (Thu nhập của công ty đã tăng.)
  • Die Einnahme aus dem Verkauf steigt jeden Monat. (Tiền thu được từ việc bán hàng tăng lên mỗi tháng.) cấu trúc ngữ pháp

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Einnahme

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến ‘die Einnahme’ bao gồm một số yếu tố chính mà người học tiếng Đức cần lưu ý:

  • ‘Die Einnahme’ là một danh từ nữ (feminine noun) trong tiếng Đức, vì vậy nó luôn đi kèm với mạo từ ‘die’.
  • Trong câu, ‘die Einnahme’ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

2.1 Cấu trúc câu

Dưới đây là một số cấu trúc câu sử dụng ‘die Einnahme’:

  • S + V + die Einnahme
  • Die Einnahme + V + S

2.2 Ví dụ cụ thể về cấu trúcdie Einnahme

  • Die Einnahme des Tickets beträgt 50 Euro. (Giá tiền thu được từ vé là 50 Euro.)
  • Wir erwarten eine hohe Einnahme im nächsten Quartal. (Chúng tôi mong đợi một mức thu nhập cao trong quý tới.)

3. Sử Dụng Die Einnahme Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Die Einnahme thường được nhắc đến trong các cuộc nói chuyện liên quan đến tài chính cá nhân, báo cáo tài chính của doanh nghiệp hoặc trong kế hoạch đầu tư. Đây là một thuật ngữ không chỉ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế mà còn hữu ích trong các lĩnh vực khác như giáo dục và phát triển nghề nghiệp.

3.1 Một số câu giao tiếp liên quan đến die Einnahme

  • Hast du schon die Einnahme des Monats này? (Bạn đã biết thu nhập của tháng này chưa?)
  • Wir müssen die Einnahme genau überprüfen. (Chúng tôi cần kiểm tra lại thu nhập một cách chính xác.)

4. Tổng Kết

Như vậy, ‘die Einnahme’ không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ tiếng Đức mà còn mang lại nhiều thông tin chiều sâu về tài chính và kinh doanh. Nắm vững ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của ‘die Einnahme’ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Đức trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM