Trong tiếng Đức, các khái niệm ngữ pháp đôi khi có thể làm cho người học cảm thấy bối rối. Một trong những khái niệm quan trọng mà bạn cần nắm rõ là der (die) Ermäßigte. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp liên quan và những ví dụ thực tế để áp dụng.
Der (die) Ermäßigte là gì?
Der (die) Ermäßigte thường được dịch là “người được giảm giá”. Trong nhiều ngữ cảnh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người được hưởng chế độ giảm giá như học sinh, sinh viên, hay các nhóm đối tượng đặc biệt khác tại các sự kiện, các dịch vụ hoặc trong các cửa hàng.
Cấu trúc ngữ pháp của der (die) Ermäßigte
Trong tiếng Đức, Ermäßigte được sử dụng như một danh từ và có thể được sử dụng với các mạo từ. Dưới đây là một số điểm nổi bật của cấu trúc ngữ pháp liên quan:
Mạo từ thường
- Der Ermäßigte: Dành cho nam giới
- Die Ermäßigte: Dành cho nữ giới
Ngữ nghĩa
Các từ der và die là các mạo từ xác định trong tiếng Đức. Chúng cho biết giới tính của danh từ mà chúng đi kèm.
Cách sử dụng
Cấu trúc của der (die) Ermäßigte có thể được sử dụng trong các câu như:
- Die Ermäßigte für Studenten ist sehr attraktiv. (Sự giảm giá dành cho sinh viên rất hấp dẫn.)
- Er ist der erste Ermäßigte trong danh sách. (Anh ấy là người được giảm giá đầu tiên trong danh sách.)
Ví dụ thực tế về der (die) Ermäßigte
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, dưới đây là một số ví dụ trong ngữ cảnh thực tế:
Ví dụ 1
Um den Ermäßigten Eintritt für die Ausstellung zu erhalten, müssen Sie Ihren Studentenausweis vorzeigen. (Để nhận được giá vé giảm cho triển lãm, bạn phải trình bày thẻ sinh viên của mình.)
Ví dụ 2
Die Ermäßigte für Senioren ist ein großes Vorteil. (Giảm giá cho người cao tuổi là một lợi thế lớn.)
Kết luận
Việc hiểu rõ về der (die) Ermäßigte không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Đức mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích.