Khám Phá Das Fieber: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Das Fieber Là Gì?

Trong tiếng Đức, das Fieberdas Fieber có nghĩa là “sốt”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong y khoa để chỉ tình trạng cơ thể tăng nhiệt độ hơn mức bình thường, thường đi kèm với các triệu chứng khác nhau như cảm lạnh, đau đầu, hoặc mệt mỏi.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Fieber

Danh từ das Fieber thuộc giống trung (neutrum) trong tiếng Đức. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về ngữ pháp của danh từ này:

Chức Năng Danh Từ

Danh từ das Fieber có dạng số ít và số nhiều (der Fiebern). Khi sử dụng trong câu, cần chú ý đến cách chia động từ và các từ đi kèm.

Ví Dụ Câu Sử Dụng Das Fieber

  • Ich habe Fieber. (Tôi bị sốt.) ngữ pháp das Fieber
  • Das Fieber ist sehr hoch. (Cơn sốt rất cao.)
  • Er fühlt sich schlecht wegen des Fiebers. (Anh ấy cảm thấy không tốt vì bị sốt.)

Đặt Câu Và Ví Dụ Về Das Fieber

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng das Fieber trong câu:

  • Die Ärztin sagt, dass das Fieber gefährlich sein kann. (Bác sĩ nói rằng cơn sốt có thể nguy hiểm.)
  • Hast du dein Fieber gemessen? (Bạn đã đo sốt chưa?)
  • Nach ein paar Tagen sank das Fieber. (Sau vài ngày, cơn sốt đã giảm.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM