1. ‘das Frühstück’ là gì?
‘das Frühstück’ trong tiếng Đức có nghĩa là “bữa sáng”. Đây là bữa ăn đầu tiên trong ngày thường diễn ra vào buổi sáng. Bữa sáng thường bao gồm các món ăn nhẹ như bánh mì, phô mai, thịt nguội, trứng, và nhiều loại trái cây khác nhau.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘das Frühstück’
Trong tiếng Đức, ‘das Frühstück’ là một danh từ giống trung. Nó không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn có thể đi kèm với các tính từ và đại từ để tạo thành những câu có nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến có thể sử dụng với ‘das Frühstück’:
2.1. Giới từ sử dụng với ‘das Frühstück’
Thông thường, ‘das Frühstück’ sẽ được sử dụng với các giới từ như:
- zum Frühstück: nghĩa là “đến bữa sáng”.
- nach dem Frühstück: nghĩa là “sau bữa sáng”.
2.2. Động từ đi kèm
Khi sử dụng ‘das Frühstück’, có một số động từ phù hợp, ví dụ:
- essen (ăn): “Ich esse das Frühstück.” (Tôi ăn bữa sáng.)
- machen (chuẩn bị): “Ich mache das Frühstück.” (Tôi chuẩn bị bữa sáng.)
3. Ví dụ câu sử dụng ‘das Frühstück’
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng ‘das Frühstück’ trong đời sống hàng ngày:
- “Was gibt es zum Frühstück?” (Có gì cho bữa sáng?)
- “Ich trinke Kaffee zum Frühstück.” (Tôi uống cà phê vào bữa sáng.)
- “Wir haben ein leckeres Frühstück vorbereitet.” (Chúng tôi đã chuẩn bị một bữa sáng thật ngon.)
4. Kết luận
Nắm vững kiến thức về ‘das Frühstück’ sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Đức của mình, đặc biệt trong những tình huống hàng ngày liên quan đến ẩm thực và bữa ăn. Đừng ngần ngại thực hành qua những ví dụ đã đề cập để thuần thục hơn trong việc sử dụng từ vựng này.