1. Khái niệm về Fußball
Fußball là từ tiếng Đức có nghĩa là “bóng đá”. Đây là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới, không chỉ ở Đức mà còn ở nhiều nước khác. Fußball là một trò chơi đồng đội, nơi hai đội tranh tài để ghi điểm bằng cách đưa quả bóng vào khung thành đối phương.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Fußball
2.1. Danh từ giống đực
Trong tiếng Đức, Fußball là danh từ giống đực (der Fußball). Danh từ này thường được sử dụng trong các câu mô tả, thảo luận về trò chơi hoặc vấn đề liên quan đến bóng đá.
2.2. Nghĩa và cách dùng
Cách sử dụng Fußball trong câu rất đa dạng, từ miêu tả đơn giản cho đến việc hỏi về trò chơi hoặc việc tham gia vào các hoạt động liên quan đến bóng đá.
3. Đặt câu và ví dụ về Fußball
3.1. Câu đơn giản
Ví dụ: “Ich spiele Fußball.” (Tôi chơi bóng đá.)
3.2. Câu phức tạp
Ví dụ: “Am Wochenende gehe ich ins Stadion, um Fußball zu sehen.” (Cuối tuần tôi sẽ đi đến sân vận động để xem bóng đá.)
3.3. Câu hỏi
Ví dụ: “Spielst du gerne Fußball?” (Bạn có thích chơi bóng đá không?)