Trong hành trình học tiếng Đức, có rất nhiều từ vựng thú vị mà bạn sẽ gặp phải. Một trong số đó là gebrochen. Vậy gebrochen là gì? Hãy cùng khám phá chi tiết về từ này và cấu trúc ngữ pháp sử dụng nó nhé!
1. Gebrochen Là Gì?
Gebrochen là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “gãy” hoặc “đứt”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngữ nghĩa vật lý cho đến ngữ nghĩa trừu tượng. Ví dụ, bạn có thể nói rằng một chiếc cây đã bị gãy, hoặc ám chỉ rằng một người nào đó có tâm trạng không ổn định.
1.1. Ngữ Nghĩa Của Gebrochen
Trong tiếng Đức, gebrochen còn có thể được sử dụng để chỉ các khía cạnh khác nhau của sự gãy đổ, chẳng hạn như:
- Thể chất: “Die Gläser sind gebrochen.” (Những cái ly thì đã gãy.)
- Cảm xúc: “Sein Herz ist gebrochen.” (Trái tim của anh ta đã gãy.)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Gebrochen
Để sử dụng từ gebrochen trong ngữ pháp tiếng Đức, chúng ta cần hiểu rõ cách thức nó hoạt động trong câu.
2.1. Dạng Phân Từ II Của Động Từ Brechen
Gebrochen là dạng phân từ II của động từ brechen (gãy). Trong tiếng Đức, phân từ II thường được sử dụng trong các thì hoàn thành và bị động.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Dưới đây là một số cấu trúc cụ thể khi sử dụng gebrochen:
- Trong câu khẳng định: “Die Vase ist gebrochen.” (Bình hoa thì đã bị gãy.)
- Trong câu bị động: “Die Fenster wurden gebrochen.” (Những cái cửa sổ đã bị gãy.)
3. Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Gebrochen
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng gebrochen, dưới đây là một số câu ví dụ:
3.1. Ví Dụ Về Gebrochen Trong Ngữ Cảnh:
- “Sein Traum wurde gebrochen, als er die Nachrichten hörte.” (Giấc mơ của anh ấy đã bị gãy khi nghe tin tức.)
- “Die Beziehung ist gebrochen, nhưng họ vẫn giữ liên lạc.” (Mối quan hệ đã đứt gãy, nhưng họ vẫn giữ liên lạc.)
3.2. Câu Hỏi Sử Dụng Gebrochen:
Khi muốn hỏi về tình trạng bị gãy hay đứt gãy, bạn có thể nói:
- “Warum ist das Glas gebrochen?” (Tại sao cái ly lại bị gãy?)
- “Wann wurde die Verbindung gebrochen?” (Khi nào thì mối liên kết bị đứt?)
4. Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ gebrochen là gì, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu. Hãy thêm từ vựng này vào bộ từ điển của bạn và thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Đức của mình!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

