1. Geschieden là gì?
“Geschieden” là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đã ly hôn” hoặc “chia tay”. Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng hôn nhân của một cá nhân, khi họ đã chính thức kết thúc mối quan hệ hôn nhân. Ví dụ, khi nói về trạng thái hôn nhân trong các tài liệu chính thức hoặc khi giới thiệu về bản thân.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “geschieden”
“Geschieden” là một tính từ trong tiếng Đức, được sử dụng một cách phổ biến trong các tình huống pháp lý hoặc trong đời sống hàng ngày khi đề cập đến trạng thái hôn nhân.
2.1. Cách sử dụng “geschieden” trong câu
Khi sử dụng “geschieden” trong câu, bạn cần lưu ý đến cấu trúc ngữ pháp và cách kết hợp với các từ khác để diễn đạt rõ ràng hơn. Dưới đây là một số ví dụ minh họa.
2.2. Ví dụ cụ thể
- Câu ví dụ 1: “Ich bin geschieden.” (Tôi đã ly hôn.)
- Câu ví dụ 2: “Er ist seit fünf Jahren geschieden.” (Anh ấy đã ly hôn được năm năm.)
- Câu ví dụ 3: “Die geschiedene Frau lebt allein.” (Người phụ nữ đã ly hôn sống một mình.)
3. Những lưu ý khi sử dụng “geschieden”
Khi bạn sử dụng “geschieden” để nói về tình trạng hôn nhân, hãy nhớ rằng nó thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể và trang trọng, ví dụ như trong hồ sơ cá nhân hoặc khi thảo luận với luật sư về vấn đề ly hôn.
4. Kết luận
Từ “geschieden” trong tiếng Đức không chỉ đơn thuần chỉ trạng thái hôn nhân mà còn phản ánh những thay đổi trong cuộc sống của một người. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các ngữ cảnh chính thức.