1. Das Geschlecht Là Gì?
‘Das Geschlecht’ trong tiếng Đức có nghĩa là ‘giới tính’ hoặc ‘giới’. Đây là khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, dùng để phân loại danh từ theo giới tính, gồm ba loại: giống đực (der), giống cái (die), và giống trung (das).
Hiểu được ‘das Geschlecht’ giúp người học ngôn ngữ này sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và tự nhiên.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Geschlecht
2.1. Các Loại Giới Tính
Trong tiếng Đức, danh từ được phân loại dựa trên giới tính. Điều này ảnh hưởng đến cách mà người nói sử dụng đại từ, tính từ và các thành phần khác trong câu.
Các loại giới tính bao gồm:
- Giống đực (der):
Ví dụ: der Lehrer (giáo viên nam)
- Giống cái (die): Ví dụ: die Lehrerin (giáo viên nữ)
- Giống trung (das): Ví dụ: das Kind (đứa trẻ)
2.2. Sử Dụng Das Geschlecht Trong Câu
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến ‘das Geschlecht’ rất quan trọng, bởi nó không chỉ quyết định cách sử dụng danh từ mà còn ảnh hưởng đến động từ và tính từ xung quanh.
Ví dụ đơn giản:
- Die Katze ist groß. (Con mèo thì lớn.)
- Der Hund ist freundlich. (Con chó thì thân thiện.)
- Das Buch ist interessant. (Cuốn sách thì thú vị.)
3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Về Das Geschlecht
3.1. Ví Dụ Về Giới Tính Giống Đực
Der Arzt gibt den Patienten Medikamente. (Bác sĩ cho bệnh nhân thuốc.)
3.2. Ví Dụ Về Giới Tính Giống Cái
Die Schülerin lernt für die Prüfung. (Nữ sinh học để chuẩn bị cho kỳ thi.)
3.3. Ví Dụ Về Giới Tính Giống Trung
Das Auto ist schnell. (Chiếc xe thì nhanh.)